Celtic FC
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
0.83
+1.25
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.36
1.36
X
4.50
4.50
2
8.20
8.20
Hiệp 1
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Heart of Midlothian
Kyogo Furuhashi 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Ralston
Kiến tạo: Anthony Ralston
33'
Adam Montgomery
Ra sân: Anthony Ralston
Ra sân: Anthony Ralston
37'
55'
Liam Boyce
Ra sân: Benjamin Woodburn
Ra sân: Benjamin Woodburn
66'
Gary Mackay-Steven
Ra sân: Aaron McEneff
Ra sân: Aaron McEneff
Michael Johnston
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
72'
Nir Bitton
Ra sân: Stephen Welsh
Ra sân: Stephen Welsh
73'
Adam Montgomery
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Heart of Midlothian
13
Phạt góc
6
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
4
11
Cản sút
3
6
Sút Phạt
14
69%
Kiểm soát bóng
31%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
638
Số đường chuyền
281
88%
Chuyền chính xác
70%
12
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
1
20
Đánh đầu
19
11
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
23
8
Đánh chặn
6
19
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
21
13
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
105
Pha tấn công
79
93
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
4-2-3-1
Heart of Midlothian
15
Hart
88
Juranovi...
4
Starfelt
57
Welsh
56
Ralston
14
Turnbull
42
McGregor
18
Rogic
17
Filipe
8
Furuhash...
49
Forrest
1
Gordon
2
Smith
4
Souttar
19
Halkett
3
Kingsley
14
Devlin
5
Haring
9
Woodburn
8
McEneff
18
McKay
30
Ginnelly
Đội hình dự bị
Celtic FC
Nir Bitton
6
Adam Montgomery
54
Michael Johnston
19
Albian Ajeti
10
Liel Abada
11
Scott Bain
29
Jamie McCarthy
16
Heart of Midlothian
10
Liam Boyce
11
Gary Mackay-Steven
13
Ross Stewart
21
Armand Gnanduillet
15
Taylor Moore
38
Finlay Pollock
17
Alex Cochrane
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
7
Sút trúng cầu môn
3.33
59.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
14
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.9
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
1.4
7
Phạt góc
7.4
1.1
Thẻ vàng
1.8
8.1
Sút trúng cầu môn
4.7
66.8%
Kiểm soát bóng
55.6%
10.8
Phạm lỗi
7.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (44trận)
Chủ
Khách
Heart of Midlothian (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
5
6
HT-H/FT-T
4
2
5
1
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
6
HT-B/FT-B
1
8
3
7