Vòng 35
21:00 ngày 04/05/2024
Celtic FC
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.83
+1.75
1.05
O 3.25
0.84
U 3.25
1.00
1
1.22
X
6.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.76
+0.75
1.11
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Kyogo Furuhashi 1 - 0
Kiến tạo: Reo Hatate
match goal
4'
18'
match yellow.png Lawrence Shankland
Kyogo Furuhashi 2 - 0
Kiến tạo: Matthew ORiley
match goal
21'
52'
match yellow.png Cameron Devlin
62'
match change Nathaniel Atkinson
Ra sân: Dexter Lembikisa
62'
match change Scott Fraser
Ra sân: Jorge Grant
Tomoki Iwata
Ra sân: Reo Hatate
match change
71'
72'
match change Yutaro Oda
Ra sân: Stephen Kingsley
Daizen Maeda
Ra sân: Nicolas Kuhn
match change
72'
Adam Idah
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
72'
73'
match change Barry McKay
Ra sân: Cameron Devlin
82'
match change Kyosuke Tagawa
Ra sân: Kenneth Vargas
Luis Enrique Palma Oseguera
Ra sân: James Forrest
match change
84'
Matthew ORiley Penalty awarded match var
86'
Matthew ORiley 3 - 0 match pen
87'
Paulo Bernardo
Ra sân: Callum McGregor
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
17
 
Phạt góc
 
8
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
4
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
488
 
Số đường chuyền
 
330
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
26
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
21
18
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
47
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Tomoki Iwata
38
Daizen Maeda
9
Adam Idah
7
Luis Enrique Palma Oseguera
28
Paulo Bernardo
29
Scott Bain
17
Maik Nawrocki
56
Anthony Ralston
13
Hyun-jun Yang
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
3-5-2 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
1
Hart
3
Taylor
5
Scales
20
Carter-V...
2
Johnston
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
49
Forrest
8
2
Furuhash...
10
Kuhn
28
Clark
3
Kingsley
2
Kent
15
Rowles
81
Lembikis...
14
Devlin
6
Baningim...
7
Grant
19
Cochrane
77
Vargas
9
Shanklan...

Substitutes

13
Nathaniel Atkinson
29
Scott Fraser
11
Yutaro Oda
18
Barry McKay
30
Kyosuke Tagawa
1
Craig Gordon
21
Toby Sibbick
22
Aidan Denholm
17
Alan Forrest
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Tomoki Iwata 24
Daizen Maeda 38
Adam Idah 9
Luis Enrique Palma Oseguera 7
Paulo Bernardo 28
Scott Bain 29
Maik Nawrocki 17
Anthony Ralston 56
Hyun-jun Yang 13
Celtic FC Heart of Midlothian
13 Nathaniel Atkinson
29 Scott Fraser
11 Yutaro Oda
18 Barry McKay
30 Kyosuke Tagawa
1 Craig Gordon
21 Toby Sibbick
22 Aidan Denholm
17 Alan Forrest

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
1 Bàn thua 1.67
11 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3
63% Kiểm soát bóng 44.67%
10.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.2
8.3 Phạt góc 7.5
1 Thẻ vàng 1.7
8.3 Sút trúng cầu môn 4.1
65.4% Kiểm soát bóng 53.2%
10.6 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (46trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
5
7
HT-H/FT-T
4
2
5
1
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
6
HT-B/FT-B
1
9
3
7

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 24 23 95.83% 0 1 32 7.5
3 Greg Taylor Defender 1 1 1 49 39 79.59% 3 1 84 7.4
49 James Forrest Midfielder 2 0 2 29 25 86.21% 4 0 50 7.6
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 67 7.4
24 Tomoki Iwata Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.6
20 Cameron Carter-Vickers Defender 1 0 0 46 39 84.78% 0 4 58 7.5
38 Daizen Maeda Tiền vệ công 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 12 6.8
5 Liam Scales Defender 0 0 0 74 62 83.78% 0 1 79 6.8
8 Kyogo Furuhashi Forward 6 3 0 10 7 70% 0 1 20 8.9
10 Nicolas Kuhn Cánh phải 0 0 1 28 20 71.43% 2 1 39 6.9
41 Reo Hatate Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 44 32 72.73% 7 0 61 7.2
7 Luis Enrique Palma Oseguera Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 3 0 10 6.8
9 Adam Idah Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 1 9 6.6
33 Matthew ORiley Midfielder 4 3 4 45 37 82.22% 8 1 70 9.4
2 Alistair Johnston Defender 0 0 2 54 42 77.78% 4 2 74 7.5

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Zander Clark Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 42 7.2
3 Stephen Kingsley Defender 1 0 0 30 24 80% 1 3 40 6.8
29 Scott Fraser Tiền vệ công 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 17 6.5
18 Barry McKay Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 6.5
9 Lawrence Shankland Tiền vệ công 1 0 0 20 15 75% 0 2 44 6.4
7 Jorge Grant Midfielder 0 0 1 21 17 80.95% 2 0 29 6.6
2 Frankie Kent Defender 0 0 0 42 32 76.19% 0 2 52 6.6
15 Kye Rowles Defender 0 0 0 51 41 80.39% 0 3 65 6.8
30 Kyosuke Tagawa Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 36 6.6
13 Nathaniel Atkinson Defender 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 28 6.3
14 Cameron Devlin Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 17 12 70.59% 1 1 30 6.9
11 Yutaro Oda Tiền vệ công 1 1 0 4 2 50% 0 0 9 6.8
19 Alex Cochrane Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 21 75% 5 1 56 6.8
77 Kenneth Vargas Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 20 5.9
81 Dexter Lembikisa Defender 0 0 2 28 13 46.43% 0 0 46 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ