Celtic FC
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Hibernian
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.11
1.11
+1.75
0.78
0.78
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
1.33
1.33
X
5.00
5.00
2
7.80
7.80
Hiệp 1
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Hibernian
Daizen Maeda 1 - 0
Kiến tạo: Tomas Rogic
Kiến tạo: Tomas Rogic
4'
Josip Juranovic 2 - 0
25'
57'
Jamie Murphy
Ra sân: Josh Campbell
Ra sân: Josh Campbell
58'
Jake Doyle-Hayes
Tomas Rogic
63'
66'
James Scott
Ra sân: Kevin Nisbet
Ra sân: Kevin Nisbet
66'
Lewis Stevenson
Ra sân: Josh Doig
Ra sân: Josh Doig
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
74'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
74'
75'
Steven Elder
Ra sân: Drey Wright
Ra sân: Drey Wright
75'
Scott Allan
Ra sân: Joseph Peter Newell
Ra sân: Joseph Peter Newell
Michael Johnston
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
75'
77'
Rocky Bushiri Kiranga
Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: James Forrest
Ra sân: James Forrest
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Hibernian
8
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
2
5
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
3
8
Sút Phạt
16
47%
Kiểm soát bóng
53%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
507
Số đường chuyền
589
84%
Chuyền chính xác
85%
14
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
2
16
Đánh đầu
16
10
Đánh đầu thành công
6
0
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
7
20
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
10
15
Thử thách
18
4
Kiến tạo thành bàn
1
119
Pha tấn công
80
58
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
3-4-1-2
Hibernian
15
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-V...
88
Juranovi...
41
Hatate
42
McGregor
18
Rogic
49
Forrest
38
Maeda
11
Abada
1
Macey
33
Kiranga
4
Hanlon
3
Doig
27
Cadden
11
Newell
22
Doyle-Ha...
32
Campbell
8
Wright
10
Boyle
15
Nisbet
Đội hình dự bị
Celtic FC
Liam Scales
5
Joao Pedro Neves Filipe
17
Yosuke Ideguchi
21
Stephen Welsh
57
Anthony Ralston
56
Giorgos Giakoumakis
7
Michael Johnston
19
Scott Bain
29
Jamie McCarthy
16
Hibernian
20
Melker Hallberg
23
Scott Allan
18
Jamie Murphy
9
Christian Doidge
21
Maciej Kevin Dabrowski
14
Chris Mueller
16
Lewis Stevenson
25
James Scott
29
Steven Elder
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
7
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
7
Sút trúng cầu môn
4
59.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
14
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.9
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
1.4
7
Phạt góc
6.7
1.1
Thẻ vàng
1.8
8.1
Sút trúng cầu môn
5.2
66.8%
Kiểm soát bóng
53.8%
10.8
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (44trận)
Chủ
Khách
Hibernian (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
6
5
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
3
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
1
8
7
2