Celtic FC
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Livingston 1
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.95
0.95
+1.75
0.93
0.93
O
3
0.88
0.88
U
3
0.98
0.98
1
1.26
1.26
X
5.90
5.90
2
8.70
8.70
Hiệp 1
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.96
0.96
O
1.25
0.92
0.92
U
1.25
0.96
0.96
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Livingston
Michael Johnston
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
58'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Carl Starfelt
Ra sân: Carl Starfelt
58'
73'
Alan Forrest
Ra sân: Andrew Shinnie
Ra sân: Andrew Shinnie
73'
Harrison Andreas Panayiotou
Ra sân: Bruce Anderson
Ra sân: Bruce Anderson
James Forrest
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
82'
90'
Stephen Ayo Obileye
90'
Jackson Longridge
Ra sân: Sean Kelly
Ra sân: Sean Kelly
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Livingston
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
1
8
Cản sút
1
13
Sút Phạt
11
85%
Kiểm soát bóng
15%
76%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
24%
878
Số đường chuyền
159
91%
Chuyền chính xác
52%
10
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
5
34
Đánh đầu
34
23
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
1
22
Ném biên
19
14
Cản phá thành công
12
2
Thử thách
8
170
Pha tấn công
51
110
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
5-4-1
Livingston
15
Hart
88
Juranovi...
4
Starfelt
20
Carter-V...
56
Ralston
14
Turnbull
6
Bitton
42
McGregor
17
Filipe
7
Giakouma...
11
Abada
32
Stryjek
2
Devlin
5
Fitzwate...
6
Obileye
4
Parkes
24
Kelly
14
Bailey
18
Holt
33
Omeonga
22
Shinnie
9
Anderson
Đội hình dự bị
Celtic FC
Jamie McCarthy
16
Michael Johnston
19
Kyogo Furuhashi
8
Scott Bain
29
Adam Montgomery
54
James Forrest
49
Stephen Welsh
57
Livingston
3
Jackson Longridge
15
Harrison Andreas Panayiotou
11
Cristian Montano
21
Jack McMillan
7
Keaghan Jacobs
17
Alan Forrest
36
Gary Maley
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2.67
11
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
1
6.67
Sút trúng cầu môn
2.67
63%
Kiểm soát bóng
45.67%
10.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
2.5
8.3
Phạt góc
2.9
1
Thẻ vàng
2.1
8.3
Sút trúng cầu môn
3.1
65.4%
Kiểm soát bóng
40.5%
10.6
Phạm lỗi
13.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (46trận)
Chủ
Khách
Livingston (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
3
3
11
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
6
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
1
9
4
3