Vòng Quarterfinals
21:30 ngày 10/03/2024
Celtic FC
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 1)
Livingston
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.95
+2.5
0.89
O 3.5
0.91
U 3.5
0.91
1
1.06
X
9.00
2
21.00
Hiệp 1
-1
0.82
+1
1.02
O 1.5
0.91
U 1.5
0.91

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Livingston Livingston
Daizen Maeda 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas Kuhn
match goal
7'
12'
match goal 1 - 1 Daniel Mackay
Kiến tạo: Cristian Montano
Daizen Maeda 2 - 1 match goal
22'
44'
match yellow.png Daniel Mackay
52'
match yellow.png Cristian Montano
54'
match goal 2 - 2 Tete Yengi
Kiến tạo: Jamie Brandon
81'
match yellow.png Michael Nottingham
83'
match yellow.png Andrew Shinnie
Daizen Maeda 3 - 2
Kiến tạo: Tomoki Iwata
match goal
86'
89'
match yellow.png Mohammed Sangare
Kyogo Furuhashi 4 - 2
Kiến tạo: James Forrest
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Livingston Livingston
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
5
30
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
20
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
12
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
6
167
 
Pha tấn công
 
85
159
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 2.67
59.67% Kiểm soát bóng 42.67%
14 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2.1
7 Phạt góc 2.8
1.1 Thẻ vàng 2.2
8.1 Sút trúng cầu môn 3.3
66.8% Kiểm soát bóng 38.8%
10.8 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
Livingston (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
3
10
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
6
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
1
8
4
3