Vòng 18
22:00 ngày 12/12/2021
Celtic FC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.09
+1.75
0.79
O 3
1.09
U 3
0.77
1
1.29
X
5.10
2
9.20
Hiệp 1
-0.75
1.07
+0.75
0.81
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Motherwell Motherwell
Michael Johnston
Ra sân: James Forrest
match change
18'
20'
match yellow.png Kevin van Veen
Tomas Rogic 1 - 0
Kiến tạo: David Turnbull
match goal
45'
45'
match yellow.png Callum Slattery
73'
match change Connor Shields
Ra sân: Kevin van Veen
73'
match change Liam Donnelly
Ra sân: Callum Slattery
Anthony Ralston
Ra sân: Michael Johnston
match change
78'
87'
match change Jordan Roberts
Ra sân: Kaiyne Woolery

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Motherwell Motherwell
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
26
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
13
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
611
 
Số đường chuyền
 
242
86%
 
Chuyền chính xác
 
57%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
4
42
 
Đánh đầu
 
42
25
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
85
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

56
Anthony Ralston
29
Scott Bain
52
Ewan Henderson
30
Liam Shaw
19
Michael Johnston
16
Jamie McCarthy
57
Stephen Welsh
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
4-3-3 Motherwell Motherwell
15
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-V...
88
Juranovi...
42
McGregor
6
Bitton
18
Rogic
49
Forrest
14
Turnbull
11
Abada
1
Kelly
2
Odonnell
5
Mugabi
3
Carroll
19
McGinley
16
Slattery
6
Maguire
27
Goss
7
Woolery
9
Veen
32
Watt

Substitutes

12
Scott Fox
23
Liam Grimshaw
17
Justin Amaluzor
18
Dean Cornelius
22
Liam Donnelly
28
Jordan Roberts
29
Connor Shields
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Anthony Ralston 56
Scott Bain 29
Ewan Henderson 52
Liam Shaw 30
Michael Johnston 19
Jamie McCarthy 16
Stephen Welsh 57
Celtic FC Motherwell
12 Scott Fox
23 Liam Grimshaw
17 Justin Amaluzor
18 Dean Cornelius
22 Liam Donnelly
28 Jordan Roberts
29 Connor Shields

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
11 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
63% Kiểm soát bóng 45.67%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.4
8.3 Phạt góc 5.5
1 Thẻ vàng 1.3
8.3 Sút trúng cầu môn 4.4
65.4% Kiểm soát bóng 44.7%
10.6 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (46trận)
Chủ Khách
Motherwell (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
5
4
HT-H/FT-T
4
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
4
5
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
1
9
4
3