Celtic FC
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Saint Johnstone
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.96
0.96
+2
0.92
0.92
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.20
1.20
X
6.50
6.50
2
11.00
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
1.25
0.88
0.88
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Saint Johnstone
29'
Cameron MacPherson
Giorgos Giakoumakis 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Ralston
Kiến tạo: Anthony Ralston
34'
55'
Craig Bryson
Michael Johnston
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
61'
63'
Alistair Crawford
Ra sân: Glenn Middleton
Ra sân: Glenn Middleton
70'
Steve May
Ra sân: David Wotherspoon
Ra sân: David Wotherspoon
77'
Finlay Johnson
Cameron Carter-Vickers
77'
79'
Liam Gordon
79'
Efe Ambrose
Josip Juranovic 2 - 0
80'
Liel Abada
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
81'
85'
Eetu Vertainen
Ra sân: Finlay Johnson
Ra sân: Finlay Johnson
Albian Ajeti
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Saint Johnstone
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
5
19
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
0
14
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
2
4
Sút Phạt
5
73%
Kiểm soát bóng
27%
76%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
24%
805
Số đường chuyền
211
6
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
18
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
10
Cản phá thành công
11
7
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
126
Pha tấn công
60
68
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
3-4-3
Saint Johnstone
15
Hart
88
Juranovi...
4
Starfelt
20
Carter-V...
56
Ralston
14
Turnbull
42
McGregor
18
Rogic
17
Filipe
8
Furuhash...
7
Giakouma...
1
Clark
6
Gordon
25
Ambrose
4
McCarthy
2
Brown
18
MacPhers...
13
Bryson
24
Booth
14
Middleto...
9
Johnson
10
Wothersp...
Đội hình dự bị
Celtic FC
Albian Ajeti
10
Stephen Welsh
57
Nir Bitton
6
Michael Johnston
19
Adam Montgomery
54
Scott Bain
29
Liel Abada
11
Saint Johnstone
26
Liam Craig
21
Alistair Crawford
17
Eetu Vertainen
12
Elliot Parish
3
Reece Devine
7
Steve May
16
Hayden Muller
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
7
Sút trúng cầu môn
3
59.67%
Kiểm soát bóng
45.33%
14
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.9
Bàn thắng
0.8
1.3
Bàn thua
1.7
7
Phạt góc
4.5
1.1
Thẻ vàng
2.8
8.1
Sút trúng cầu môn
2.4
66.8%
Kiểm soát bóng
45.3%
10.8
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (44trận)
Chủ
Khách
Saint Johnstone (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
1
7
HT-H/FT-T
4
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
1
8
5
3