Vòng 10
21:00 ngày 23/10/2021
Celtic FC
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Saint Johnstone
Địa điểm: Celtic Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.96
+2
0.92
O 3
0.86
U 3
1.00
1
1.20
X
6.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Saint Johnstone Saint Johnstone
29'
match yellow.png Cameron MacPherson
Giorgos Giakoumakis 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Ralston
match goal
34'
55'
match yellow.png Craig Bryson
Michael Johnston
Ra sân: Giorgos Giakoumakis
match change
61'
63'
match change Alistair Crawford
Ra sân: Glenn Middleton
70'
match change Steve May
Ra sân: David Wotherspoon
77'
match yellow.png Finlay Johnson
Cameron Carter-Vickers match yellow.png
77'
79'
match yellow.png Liam Gordon
79'
match yellow.png Efe Ambrose
Josip Juranovic 2 - 0 match pen
80'
Liel Abada
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
81'
85'
match change Eetu Vertainen
Ra sân: Finlay Johnson
Albian Ajeti
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Saint Johnstone Saint Johnstone
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
19
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
14
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
5
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
805
 
Số đường chuyền
 
211
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
60
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Albian Ajeti
57
Stephen Welsh
6
Nir Bitton
19
Michael Johnston
54
Adam Montgomery
29
Scott Bain
11
Liel Abada
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
3-4-3 Saint Johnstone Saint Johnstone
15
Hart
88
Juranovi...
4
Starfelt
20
Carter-V...
56
Ralston
14
Turnbull
42
McGregor
18
Rogic
17
Filipe
8
Furuhash...
7
Giakouma...
1
Clark
6
Gordon
25
Ambrose
4
McCarthy
2
Brown
18
MacPhers...
13
Bryson
24
Booth
14
Middleto...
9
Johnson
10
Wothersp...

Substitutes

26
Liam Craig
21
Alistair Crawford
17
Eetu Vertainen
12
Elliot Parish
3
Reece Devine
7
Steve May
16
Hayden Muller
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Albian Ajeti 10
Stephen Welsh 57
Nir Bitton 6
Michael Johnston 19
Adam Montgomery 54
Scott Bain 29
Liel Abada 11
Celtic FC Saint Johnstone
26 Liam Craig
21 Alistair Crawford
17 Eetu Vertainen
12 Elliot Parish
3 Reece Devine
7 Steve May
16 Hayden Muller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 3
59.67% Kiểm soát bóng 45.33%
14 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.7
7 Phạt góc 4.5
1.1 Thẻ vàng 2.8
8.1 Sút trúng cầu môn 2.4
66.8% Kiểm soát bóng 45.3%
10.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
Saint Johnstone (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
1
7
HT-H/FT-T
4
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
2
4
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
1
8
5
3