Vòng 26
19:30 ngày 18/02/2024
Cercle Brugge
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Club Brugge 1
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.08
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
2.80
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.73
O 1
0.78
U 1
1.03

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Club Brugge Club Brugge
44'
match yellow.png Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Alan Minda 1 - 0
Kiến tạo: Warleson Stellion Lisboa Oliveira
match goal
59'
Malamine Efekele
Ra sân: Felipe Augusto
match change
71'
72'
match change Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Joel Leandro Ordonez Guerrero
Abdoul Ouattara
Ra sân: Alan Minda
match change
79'
Jonas Lietaert
Ra sân: Edgaras Utkus
match change
79'
81'
match goal 1 - 1 Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
88'
match var Igor Thiago Nascimento Rodrigues Red card cancelled
90'
match yellow.png Michal Skoras
90'
match yellow.pngmatch red Igor Thiago Nascimento Rodrigues
90'
match change Raphael Onyedika
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
90'
match change Jorne Spileers
Ra sân: Andreas Skov Olsen
90'
match yellow.png Denis Odoi
90'
match change Michal Skoras
Ra sân: Casper Nielsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Club Brugge Club Brugge
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
3
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
235
 
Số đường chuyền
 
585
49%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
77
 
Đánh đầu
 
51
36
 
Đánh đầu thành công
 
28
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
17
29
 
Ném biên
 
29
20
 
Cản phá thành công
 
15
15
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
152
 
Pha tấn công
 
98
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Malamine Efekele
99
Abdoul Ouattara
76
Jonas Lietaert
89
Sebastien Bruzzese
21
Maxime Delanghe
19
Kazeem Aderemi Olaigbe
68
Rayan El Bahri
77
Jordan Varela
17
Abu Francis
Cercle Brugge Cercle Brugge 4-3-1-2
4-3-3 Club Brugge Club Brugge
1
Oliveira
18
Miangue
4
Daland
5
Popovic
3
Utkus
22
Lopes
28
Bruggen
6
Lemarech...
10
Augusto
9
Denkey
11
Minda
22
Mignolet
55
Cuyper
4
Guerrero
44
Mechele
14
Meijer
20
Vanaken
39
Balanta
27
Nielsen
7
Olsen
99
Rodrigue...
32
Nusa

Substitutes

58
Jorne Spileers
15
Raphael Onyedika
8
Michal Skoras
9
Ferran Jutgla Blanch
29
NORDIN JACKERS
28
Dedryck Boyata
64
Kyriani Sabbe
6
Denis Odoi
62
Shion Homma
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Malamine Efekele 7
Abdoul Ouattara 99
Jonas Lietaert 76
Sebastien Bruzzese 89
Maxime Delanghe 21
Kazeem Aderemi Olaigbe 19
Rayan El Bahri 68
Jordan Varela 77
Abu Francis 17
Cercle Brugge Club Brugge
58 Jorne Spileers
15 Raphael Onyedika
8 Michal Skoras
9 Ferran Jutgla Blanch
29 NORDIN JACKERS
28 Dedryck Boyata
64 Kyriani Sabbe
6 Denis Odoi
62 Shion Homma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
44.33% Kiểm soát bóng 55%
12.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.1
43.5% Kiểm soát bóng 51.3%
13.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (39trận)
Chủ Khách
Club Brugge (61trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
16
6
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
2
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
1
1
4
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
4
0
3
HT-B/FT-B
3
3
0
14

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Hannes Van Der Bruggen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 24 6.72
22 Leonardo Da Silva Lopes Midfielder 0 0 1 14 8 57.14% 1 4 26 6.83
18 Senna Miangue Defender 0 0 0 10 5 50% 0 0 17 6.37
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 3 1 0 6 3 50% 0 0 17 6.24
1 Warleson Stellion Lisboa Oliveira Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 10 6.34
3 Edgaras Utkus Defender 0 0 0 8 2 25% 1 3 20 6.34
4 Jesper Daland Defender 0 0 1 7 2 28.57% 0 1 11 6.5
10 Felipe Augusto Tiền đạo cắm 0 0 2 4 2 50% 0 1 9 6.33
11 Alan Minda Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 5 6.15
5 Boris Popovic Defender 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 15 6.55
6 Felix Lemarechal Midfielder 1 0 0 8 7 87.5% 2 0 15 6.57

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 28 6.7
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 0 0 0 13 13 100% 0 0 16 6.22
27 Casper Nielsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 9 81.82% 2 1 24 6.61
39 Eder Fabian Alvarez Balanta Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 23 6.26
44 Brandon Mechele Defender 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 27 6.33
7 Andreas Skov Olsen Midfielder 1 0 1 10 7 70% 2 0 20 6.3
55 Maxim de Cuyper Defender 1 0 0 21 16 76.19% 0 0 29 6.36
99 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Forward 1 0 0 6 2 33.33% 1 1 14 5.84
14 Bjorn Meijer Defender 0 0 0 29 20 68.97% 1 2 42 6.94
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Tiền vệ công 0 0 1 11 6 54.55% 0 0 19 6.6
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Defender 0 0 0 25 20 80% 0 2 28 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ