Cercle Brugge
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Mechelen
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.75
1.12
1.12
U
2.75
0.75
0.75
1
2.88
2.88
X
3.30
3.30
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
1
0.79
0.79
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Cercle Brugge
Phút
Mechelen
67'
Nikola Storm
Ra sân: Kerim Mrabti
Ra sân: Kerim Mrabti
Thibo Somers
73'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ike Ugbo
Ra sân: Ike Ugbo
74'
Hannes Van Der Bruggen
77'
78'
Ferdy Druijf
Ra sân: Maryan Shved
Ra sân: Maryan Shved
Kevin Hoggas
Ra sân: Dino Hotic
Ra sân: Dino Hotic
83'
85'
Ferdy Druijf
87'
0 - 1 Igor De Camargo
Kiến tạo: Nikola Storm
Kiến tạo: Nikola Storm
90'
Aster Vranckx
Ra sân: Geoffry Hairemans
Ra sân: Geoffry Hairemans
Frank Kanoute
Ra sân: Charles Vanhoutte
Ra sân: Charles Vanhoutte
90'
Olivier Deman
Ra sân: Thibo Somers
Ra sân: Thibo Somers
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cercle Brugge
Mechelen
7
Phạt góc
10
4
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
6
3
Sút Phạt
0
36%
Kiểm soát bóng
64%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
303
Số đường chuyền
530
67%
Chuyền chính xác
78%
13
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
41
Đánh đầu
41
16
Đánh đầu thành công
25
3
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
25
10
Đánh chặn
5
26
Ném biên
33
16
Cản phá thành công
25
20
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
80
Pha tấn công
93
46
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Cercle Brugge
4-3-3
4-2-3-1
Mechelen
1
Didillon
25
Corryn
4
Taravel
24
Kone
2
Silva,Vi...
10
Hotic
14
Vanhoutt...
28
Bruggen
34
Somers
9
Ugbo
11
Musaba
15
Thoelen
29
Kabore
23
Peyre
30
Vanlerbe...
3
Bijker
13
Damme
16
Schoofs
7
Haireman...
19
Mrabti
35
Shved
10
Camargo
Đội hình dự bị
Cercle Brugge
Olivier Deman
23
Frank Kanoute
98
Sebastien Bruzzese
89
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
12
Giulian Biancone
41
Kevin Hoggas
20
Leonardo Da Silva Lopes
42
David Bates
3
Mechelen
21
Niklo Dailly
9
Ferdy Druijf
40
Aster Vranckx
88
Steven Defour
1
Gaetan Coucke
8
Onur Kaya
14
Siemen Voet
26
Victor Wernersson
11
Nikola Storm
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
7.33
4
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
45.33%
Kiểm soát bóng
53%
13.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.9
1.2
Bàn thua
1.4
4.7
Phạt góc
5.5
2.3
Thẻ vàng
1.6
4.5
Sút trúng cầu môn
4.4
42.9%
Kiểm soát bóng
47.8%
12.9
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge (36trận)
Chủ
Khách
Mechelen (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
5
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
4
2
3
HT-B/FT-B
3
2
2
3