Cercle Brugge
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Mouscron Peruwelz
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.92
0.92
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.90
0.90
1
1.74
1.74
X
3.80
3.80
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Cercle Brugge
Phút
Mouscron Peruwelz
20'
Eric Bocat
Victor Alexander da Silva,Vitinho
25'
Giulian Biancone
27'
30'
Jean Emile Junior Onana Onana
Anthony Musaba 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Hoggas
Kiến tạo: Kevin Hoggas
64'
70'
Charles Andreas Brym
Ra sân: Xadas
Ra sân: Xadas
78'
Imad Faraj
Ra sân: Fabrice Nkoro Olinga
Ra sân: Fabrice Nkoro Olinga
81'
1 - 1 Matias Agustin Silvestre
Kiến tạo: Jean Emile Junior Onana Onana
Kiến tạo: Jean Emile Junior Onana Onana
Johanna Omolo
Ra sân: Frank Kanoute
Ra sân: Frank Kanoute
81'
Leonardo Da Silva Lopes
86'
87'
1 - 2 Harlem-Eddy Gnohere
Thibo Somers
Ra sân: Leonardo Da Silva Lopes
Ra sân: Leonardo Da Silva Lopes
88'
89'
Deni Hocko
Ra sân: Harlem-Eddy Gnohere
Ra sân: Harlem-Eddy Gnohere
Kevin Hoggas
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cercle Brugge
Mouscron Peruwelz
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
1
57%
Kiểm soát bóng
43%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
432
Số đường chuyền
328
78%
Chuyền chính xác
69%
12
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
2
23
Đánh đầu
23
9
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
15
13
Đánh chặn
1
18
Ném biên
31
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
17
1
Kiến tạo thành bàn
1
123
Pha tấn công
104
54
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Cercle Brugge
4-3-3
4-4-2
Mouscron Peruwelz
1
Didillon
2
Silva,Vi...
4
Taravel
24
Kone
41
Biancone
20
Hoggas
98
Kanoute
10
Hotic
42
Lopes
9
Ugbo
11
Musaba
16
Koffi
13
Ciranni
26
Silvestr...
5
Agouzoul
22
Bocat
23
Xadas
8
Onana
10
Bakic
7
Olinga
31
Gnohere
20
Costa
Đội hình dự bị
Cercle Brugge
Merveille Goblet
18
Alexander Corryn
25
Charles Vanhoutte
14
Thibo Somers
34
David Bates
3
Robbe Decostere
8
Johanna Omolo
15
Mouscron Peruwelz
29
Beni Badibanga
30
Benjamin Van Durmen
21
Nick Gillekens
14
Imad Faraj
6
Deni Hocko
18
Robbe Quirynen
25
Charles Andreas Brym
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
3.33
3.67
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
42%
Kiểm soát bóng
47%
15.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1.5
4.3
Phạt góc
4.8
2.5
Thẻ vàng
2.8
4.4
Sút trúng cầu môn
4.4
43.8%
Kiểm soát bóng
48.1%
13.2
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge (40trận)
Chủ
Khách
Mouscron Peruwelz (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
0
0
HT-H/FT-T
3
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
0
0
HT-B/FT-B
3
3
0
0