Vòng 10
22:59 ngày 25/11/2020
Cercle Brugge
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Mouscron Peruwelz
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.92
O 2.75
1.00
U 2.75
0.90
1
1.74
X
3.80
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Mouscron Peruwelz Mouscron Peruwelz
20'
match yellow.png Eric Bocat
Victor Alexander da Silva,Vitinho match yellow.png
25'
Giulian Biancone match yellow.png
27'
30'
match yellow.png Jean Emile Junior Onana Onana
Anthony Musaba 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Hoggas
match goal
64'
70'
match change Charles Andreas Brym
Ra sân: Xadas
78'
match change Imad Faraj
Ra sân: Fabrice Nkoro Olinga
81'
match goal 1 - 1 Matias Agustin Silvestre
Kiến tạo: Jean Emile Junior Onana Onana
Johanna Omolo
Ra sân: Frank Kanoute
match change
81'
Leonardo Da Silva Lopes match yellow.png
86'
87'
match pen 1 - 2 Harlem-Eddy Gnohere
Thibo Somers
Ra sân: Leonardo Da Silva Lopes
match change
88'
89'
match change Deni Hocko
Ra sân: Harlem-Eddy Gnohere
Kevin Hoggas match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Mouscron Peruwelz Mouscron Peruwelz
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
432
 
Số đường chuyền
 
328
78%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
1
18
 
Ném biên
 
31
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
123
 
Pha tấn công
 
104
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Merveille Goblet
25
Alexander Corryn
14
Charles Vanhoutte
34
Thibo Somers
3
David Bates
8
Robbe Decostere
15
Johanna Omolo
Cercle Brugge Cercle Brugge 4-3-3
4-4-2 Mouscron Peruwelz Mouscron Peruwelz
1
Didillon
2
Silva,Vi...
4
Taravel
24
Kone
41
Biancone
20
Hoggas
98
Kanoute
10
Hotic
42
Lopes
9
Ugbo
11
Musaba
16
Koffi
13
Ciranni
26
Silvestr...
5
Agouzoul
22
Bocat
23
Xadas
8
Onana
10
Bakic
7
Olinga
31
Gnohere
20
Costa

Substitutes

29
Beni Badibanga
30
Benjamin Van Durmen
21
Nick Gillekens
14
Imad Faraj
6
Deni Hocko
18
Robbe Quirynen
25
Charles Andreas Brym
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Merveille Goblet 18
Alexander Corryn 25
Charles Vanhoutte 14
Thibo Somers 34
David Bates 3
Robbe Decostere 8
Johanna Omolo 15
Cercle Brugge Mouscron Peruwelz
29 Beni Badibanga
30 Benjamin Van Durmen
21 Nick Gillekens
14 Imad Faraj
6 Deni Hocko
18 Robbe Quirynen
25 Charles Andreas Brym

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3.33
3.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
42% Kiểm soát bóng 47%
15.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 4.8
2.5 Thẻ vàng 2.8
4.4 Sút trúng cầu môn 4.4
43.8% Kiểm soát bóng 48.1%
13.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (40trận)
Chủ Khách
Mouscron Peruwelz (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
0
0
HT-H/FT-T
3
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
0
0
HT-B/FT-B
3
3
0
0