Cercle Brugge
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Standard Liege
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.82
0.82
1
2.75
2.75
X
3.20
3.20
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
1
0.83
0.83
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Cercle Brugge
Phút
Standard Liege
4'
0 - 1 Samuel Bastien
Kiến tạo: Joao Klauss De Mello
Kiến tạo: Joao Klauss De Mello
15'
Ameen Al Dakhil
Jesper Daland 1 - 1
16'
39'
Abdoul Tapsoba
47'
Hamza Rafia
Hannes Van Der Bruggen
54'
62'
Mehdi Carcela-Gonzalez
Ra sân: Hamza Rafia
Ra sân: Hamza Rafia
66'
Noe Dussenne
68'
Denis Dragus
73'
Damjan Pavlovic
Ra sân: Denis Dragus
Ra sân: Denis Dragus
Alejandro Millan Iranzo
77'
80'
Hugo Siquet
Dimitar Velkovski
Ra sân: Dino Hotic
Ra sân: Dino Hotic
85'
87'
Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Joao Klauss De Mello
Ra sân: Joao Klauss De Mello
Olivier Deman
Ra sân: Thibo Somers
Ra sân: Thibo Somers
87'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Alejandro Millan Iranzo
Ra sân: Alejandro Millan Iranzo
87'
Charles Vanhoutte
Ra sân: Rabbi Matondo
Ra sân: Rabbi Matondo
90'
90'
Damjan Pavlovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cercle Brugge
Standard Liege
6
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
7
8
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
1
0
Cản sút
1
52%
Kiểm soát bóng
48%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
336
Số đường chuyền
326
64%
Chuyền chính xác
66%
15
Phạm lỗi
22
3
Việt vị
3
67
Đánh đầu
67
33
Đánh đầu thành công
34
1
Cứu thua
4
17
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
6
35
Ném biên
32
17
Cản phá thành công
17
4
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
117
Pha tấn công
98
92
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Cercle Brugge
4-2-3-1
4-2-2-2
Standard Liege
1
Didillon
25
Corryn
3
Albino
4
Daland
2
Silva,Vi...
22
Lopes
28
Bruggen
34
Somers
11
Matondo
29
Iranzo
10
Hotic
16
Bodart
2
Siquet
3
Dakhil
6
Dussenne
14
Nkounkou
28
Bastien
26
Raskin
23
Tapsoba
12
Rafia
7
Dragus
9
Mello
Đội hình dự bị
Cercle Brugge
Olivier Deman
23
Boris Popovic
5
Charles Vanhoutte
14
Robbe Decostere
8
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
9
Dimitar Velkovski
19
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
21
Standard Liege
17
Jackson Muleka Kyanvubu
11
Aron Donnum
4
Damjan Pavlovic
5
Moussa Sissako
10
Mehdi Carcela-Gonzalez
30
Laurent Henkinet
24
Nicolas Gavory
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
6
4
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
8
45.33%
Kiểm soát bóng
46%
13.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
1.2
Bàn thua
1.8
4.7
Phạt góc
5.4
2.3
Thẻ vàng
1.7
4.5
Sút trúng cầu môn
5.3
42.9%
Kiểm soát bóng
51.7%
12.9
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge (36trận)
Chủ
Khách
Standard Liege (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
6
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
6
5
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
0
HT-B/FT-B
3
2
2
2