Vòng 1
23:15 ngày 29/04/2023
Cercle Brugge
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Standard Liege
Địa điểm: Jan Breydelstadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.80
O 2.75
0.84
U 2.75
0.95
1
1.95
X
3.50
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.74
O 1.25
1.00
U 1.25
0.61

Diễn biến chính

Cercle Brugge Cercle Brugge
Phút
Standard Liege Standard Liege
31'
match change Cihan Canak
Ra sân: William Balikwisha
44'
match yellow.png Aron Donnum
Olivier Deman match yellow.png
49'
66'
match change Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Aron Donnum
66'
match change Stipe Perica
Ra sân: Noah Ohio
Leonardo Da Silva Lopes match yellow.png
70'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Yann Gboho
match change
70'
Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Leonardo Da Silva Lopes
match change
76'
Dino Hotic
Ra sân: Olivier Deman
match change
76'
Jesper Daland
Ra sân: Jean Marcelin Kone
match change
79'
90'
match change Ibe Hautekiet
Ra sân: Renaud Emond

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cercle Brugge Cercle Brugge
Standard Liege Standard Liege
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
3
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
294
 
Số đường chuyền
 
419
56%
 
Chuyền chính xác
 
68%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
63
 
Đánh đầu
 
25
27
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
30
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
10
28
 
Ném biên
 
35
30
 
Cản phá thành công
 
12
15
 
Thử thách
 
5
135
 
Pha tấn công
 
83
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Hannes Van Der Bruggen
10
Dino Hotic
9
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
4
Jesper Daland
14
Charles Vanhoutte
21
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
7
Emilio Kehrer
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-4-3
3-4-1-2 Standard Liege Standard Liege
1
Majecki
66
Ravych
24
Kone
5
Popovic
23
Deman
22
Lopes
17
Francis
41
Siquet
11
Gboho
36
Ayase
34
Somers
16
Bodart
6
Dussenne
20
Bokadi
34
Laifis
13
Fossey
8
Cimirot
21
Melegoni
11
Donnum
22
Balikwis...
9
Emond
10
Ohio

Substitutes

25
Ibe Hautekiet
61
Cihan Canak
28
Stipe Perica
38
Jacob Barrett Laursen
51
Lucas Noubi Ngnokam
30
Laurent Henkinet
17
Osher Davida
Đội hình dự bị
Cercle Brugge Cercle Brugge
Hannes Van Der Bruggen 28
Dino Hotic 10
Ahoueke Steeve Kevin Denkey 9
Jesper Daland 4
Charles Vanhoutte 14
Warleson Stellion Lisboa Oliveira 21
Emilio Kehrer 7
Cercle Brugge Standard Liege
25 Ibe Hautekiet
61 Cihan Canak
28 Stipe Perica
38 Jacob Barrett Laursen
51 Lucas Noubi Ngnokam
30 Laurent Henkinet
17 Osher Davida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1
42% Kiểm soát bóng 47.67%
15.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 4.2
2.5 Thẻ vàng 1
4.4 Sút trúng cầu môn 4.8
43.8% Kiểm soát bóng 49.2%
13.2 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cercle Brugge (40trận)
Chủ Khách
Standard Liege (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
6
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
7
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
3
0
HT-B/FT-B
3
3
2
2

Cercle Brugge Cercle Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Leonardo Da Silva Lopes Tiền vệ trụ 1 0 0 10 6 60% 0 1 18 6.6
1 Radoslaw Majecki Thủ môn 0 0 0 15 3 20% 0 0 15 6.24
36 Ueda Ayase Tiền đạo cắm 1 0 0 6 2 33.33% 0 0 11 6.06
24 Jean Marcelin Kone Trung vệ 0 0 0 18 10 55.56% 0 2 23 6.88
11 Yann Gboho Tiền vệ công 2 0 0 7 5 71.43% 0 0 17 6.38
17 Abu Francis Tiền vệ công 1 0 2 16 10 62.5% 1 0 26 6.35
23 Olivier Deman Cánh trái 0 0 0 18 9 50% 2 0 39 6.83
34 Thibo Somers Cánh trái 1 0 3 9 4 44.44% 0 0 15 6.35
41 Hugo Siquet Hậu vệ cánh phải 1 0 1 12 5 41.67% 5 1 32 6.87
5 Boris Popovic Trung vệ 0 0 0 11 4 36.36% 0 4 17 6.83
66 Christiaan Ravych Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 0 19 6.78

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Noe Dussenne Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 38 6.57
9 Renaud Emond Tiền đạo cắm 2 0 0 4 2 50% 0 0 13 6.08
8 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 29 6.51
21 Filippo Melegoni Tiền vệ trụ 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 25 6.07
11 Aron Donnum Cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 35 5.87
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 1 25 6.62
34 Konstantinos Laifis Trung vệ 0 0 0 37 24 64.86% 0 5 45 7.12
20 Merveille Bokadi Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 4 30 6.76
22 William Balikwisha Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.26
13 Marlon Fossey Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 5 41.67% 2 0 27 6.24
10 Noah Ohio Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 1 0 7 6.08
61 Cihan Canak Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 13 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ