Vòng 11
13:00 ngày 03/05/2024
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 2.5
0.75
U 2.5
0.93
1
1.80
X
3.70
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
27'
match goal 0 - 1 Yuya Asano
Kiến tạo: Supachok Sarachat
Hirotaka Tameda
Ra sân: Jordy Croux
match change
58'
Sota Kitano
Ra sân: Hiroaki Okuno
match change
58'
Shinji Kagawa
Ra sân: Masaya Shibayama
match change
58'
Leonardo de Sousa Pereira 1 - 1 match pen
71'
80'
match change Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tomoki Kondo
83'
match change Toya Nakamura
Ra sân: Daiki Suga
Hiroto Yamada
Ra sân: Lucas Fernandes
match change
89'
90'
match change Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Supachok Sarachat
90'
match change Kim Gun Hee
Ra sân: Musashi Suzuki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
18
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
403
 
Số đường chuyền
 
414
17
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
16
15
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
100
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hirotaka Tameda
8
Shinji Kagawa
38
Sota Kitano
34
Hiroto Yamada
1
Yang Han Bin
16
Hayato Okuda
7
Satoki Uejo
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-3-3
3-4-2-1 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
21
Hyeon
6
Noboriza...
14
Funaki
24
Toriumi
2
Maikuma
25
Okuno
10
Tanaka
48
Shibayam...
77
Fernande...
9
Pereira
11
Croux
1
Sugeno
88
Baba
15
Ieizumi
4
Suga
33
Kondo
14
Komai
27
Arano
11
Aoki
18
Asano
19
Sarachat
7
Suzuki

Substitutes

16
Tatsuya Hasegawa
6
Toya Nakamura
99
Hiroyuki Kobayashi
13
Kim Gun Hee
17
Jun Kodama
2
Ryu Takao
37
Katsuyuki Tanaka
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Hirotaka Tameda 19
Shinji Kagawa 8
Sota Kitano 38
Hiroto Yamada 34
Yang Han Bin 1
Hayato Okuda 16
Satoki Uejo 7
Cerezo Osaka Consadole Sapporo
16 Tatsuya Hasegawa
6 Toya Nakamura
99 Hiroyuki Kobayashi
13 Kim Gun Hee
17 Jun Kodama
2 Ryu Takao
37 Katsuyuki Tanaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 3.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
52.67% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 13
0.33 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 4.4
3.5 Sút trúng cầu môn 2.9
51.7% Kiểm soát bóng 53.4%
8.9 Phạm lỗi 12
0.9 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (13trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 0 0 1 23 19 82.61% 0 2 26 6.9
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 36 18 50% 0 0 40 6.5
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 1 0 1 44 35 79.55% 1 2 66 7.1
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 13 6.6
11 Jordy Croux Cánh phải 0 0 2 15 12 80% 5 0 31 6.5
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 1 16 13 81.25% 0 1 33 7.5
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 3 2 0 22 18 81.82% 0 2 40 6.8
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 2 0 0 33 26 78.79% 5 0 53 7
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 1 0 0 46 32 69.57% 1 1 53 6.6
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 1 41 6.7
34 Hiroto Yamada Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.4
10 Shunta Tanaka Trung vệ 0 0 1 45 38 84.44% 1 1 66 7.4
2 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 1 0 1 46 38 82.61% 4 2 73 7.4
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 2 0 0 22 16 72.73% 0 1 30 7
38 Sota Kitano Tiền đạo cắm 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 16 6.5

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Takanori Sugeno Thủ môn 0 0 0 46 31 67.39% 0 0 51 6.6
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 0 0 0 50 43 86% 0 1 64 7.4
7 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 2 0 1 10 8 80% 0 5 30 7.1
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 2 0 0 42 36 85.71% 0 2 56 7.4
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 2 1 1 27 20 74.07% 2 1 44 7.5
16 Tatsuya Hasegawa Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 8 6.5
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 1 0 0 38 30 78.95% 0 0 45 6.4
19 Supachok Sarachat Tiền vệ công 1 0 1 26 23 88.46% 0 2 41 7.5
18 Yuya Asano Tiền vệ công 4 2 5 38 23 60.53% 5 1 50 8
88 Seiya Baba Trung vệ 0 0 2 42 32 76.19% 2 2 58 6.6
6 Toya Nakamura Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 13 6.6
33 Tomoki Kondo Tiền vệ phải 0 0 1 28 20 71.43% 2 0 46 6.5
15 Rei Ieizumi Trung vệ 2 0 1 49 35 71.43% 0 8 66 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ