Vòng 28
16:00 ngày 11/09/2021
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.11
X
3.30
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 1
1.21
U 1
0.72

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Takashi Inui match yellow.png
41'
56'
match yellow.png Daiki Suga
Yoshito Okubo
Ra sân: Riki Matsuda
match change
64'
Hiroto Yamada
Ra sân: Mutsuki Kato
match change
64'
72'
match change Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Milan Tucic
73'
match goal 0 - 1 Douglas Felisbino de Oliveira
76'
match goal 0 - 2 Ryota Aoki
Kiến tạo: Yoshiaki Komai
79'
match change Takahiro Yanagi
Ra sân: Yoshiaki Komai
Jun Nishikawa
Ra sân: Hinata Kida
match change
81'
82'
match yellow.png Lucas Fernandes
Motohiko Nakajima
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
match change
88'
89'
match change Jay Bothroyd
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
89'
match change Daihachi Okamura
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
434
 
Số đường chuyền
 
470
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
24
12
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
75
 
Pha tấn công
 
93
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Kenya Matsui
6
Tiago Pagnussat
5
Naoyuki Fujita
18
Jun Nishikawa
34
Hiroto Yamada
28
Motohiko Nakajima
20
Yoshito Okubo
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
3-4-2-1 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
21
Hyeon
14
Maruhash...
15
Seko
33
Nishio
2
Matsuda
23
Inui
30
Kida
4
Harakawa
17
Sakamoto
29
Kato
22
Matsuda
1
Sugeno
2
Tanaka
10
MIYAZAWA
4
Suga
9
Kaneko
14
Komai
6
Takamine
7
Fernande...
35
Ogashiwa
28
Aoki
32
Tucic

Substitutes

34
Kojiro Nakano
50
Daihachi Okamura
3
Takahiro Yanagi
44
Shinji Ono
48
Jay Bothroyd
45
Taika Nakashima
33
Douglas Felisbino de Oliveira
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Kenya Matsui 50
Tiago Pagnussat 6
Naoyuki Fujita 5
Jun Nishikawa 18
Hiroto Yamada 34
Motohiko Nakajima 28
Yoshito Okubo 20
Cerezo Osaka Consadole Sapporo
34 Kojiro Nakano
50 Daihachi Okamura
3 Takahiro Yanagi
44 Shinji Ono
48 Jay Bothroyd
45 Taika Nakashima
33 Douglas Felisbino de Oliveira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
59% Kiểm soát bóng 45.33%
6.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 4.1
1 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 2.8
53.7% Kiểm soát bóng 55.3%
8.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (11trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1