Cerezo Osaka
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.99
0.99
1
2.42
2.42
X
3.10
3.10
2
2.91
2.91
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.23
1.23
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Gamba Osaka
Mutsuki Kato
Ra sân: Riki Matsuda
Ra sân: Riki Matsuda
62'
Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
62'
67'
Ko Yanagisawa
Ra sân: Kosuke Onose
Ra sân: Kosuke Onose
68'
Hiroto Yamami
Ra sân: Takashi Usami
Ra sân: Takashi Usami
Hirotaka Tameda
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Ra sân: Toshiyuki Takagi
73'
Yoshito Okubo
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
73'
78'
Shu Kurata
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
78'
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
78'
Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
Naoyuki Fujita
Ra sân: Hinata Kida
Ra sân: Hinata Kida
84'
89'
0 - 1 Hiroto Yamami
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Gamba Osaka
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
11
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
3
Cứu thua
5
73
Pha tấn công
78
36
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
Gamba Osaka
22
Matsuda
4
Harakawa
13
Takagi
26
Koike
34
Yamada
6
Pagnussa...
24
Toriumi
21
Hyeon
30
Kida
28
Nakajima
33
Nishio
18
Oliveira
15
Ideguchi
3
Shoji
24
Kurokawa
5
Miura
13
Suganuma
1
Masaki
39
Usami
21
Yajima
8
Onose
11
Ono
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Naoyuki Fujita
5
Mutsuki Kato
29
Yoshito Okubo
20
Tatsuhiro Sakamoto
17
Hirotaka Tameda
19
Riku Matsuda
2
Kenya Matsui
50
Gamba Osaka
25
Kei Ishikawa
29
Hiroyuki Yamamoto
17
Kohei Okuno
9
Leandro Marcos Pereira
10
Shu Kurata
26
Ko Yanagisawa
37
Hiroto Yamami
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
5
4.33
Sút trúng cầu môn
1.67
52.67%
Kiểm soát bóng
62%
11.67
Phạm lỗi
11.33
0.33
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.8
0.7
Bàn thua
1.1
5.1
Phạt góc
5.6
3.5
Sút trúng cầu môn
3.8
51.7%
Kiểm soát bóng
52.2%
8.9
Phạm lỗi
12.1
0.9
Thẻ vàng
0.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (13trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0