Cerezo Osaka
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Kashima Antlers
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
3.05
3.05
X
3.15
3.15
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.73
0.73
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Kashima Antlers
18'
Kouki Anzai
Yoshito Okubo
35'
56'
Ryuji Izumi
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
56'
Ueda Ayase
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
56'
Ryotaro Araki
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Riki Harakawa 1 - 0
Kiến tạo: Takashi Inui
Kiến tạo: Takashi Inui
58'
Motohiko Nakajima
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
63'
Jun Nishikawa
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
63'
Adam Taggart
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
63'
66'
1 - 1 Ueda Ayase
Kiến tạo: Ryuji Izumi
Kiến tạo: Ryuji Izumi
76'
Yasushi Endo
Ra sân: Yuta Matsumura
Ra sân: Yuta Matsumura
82'
1 - 2 Ueda Ayase
84'
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Diego Pituca
Ra sân: Diego Pituca
Riki Matsuda
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Kashima Antlers
4
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
2
24
Sút Phạt
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
357
Số đường chuyền
389
11
Phạm lỗi
20
5
Việt vị
3
13
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
25
8
Đánh chặn
11
17
Cản phá thành công
25
11
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
68
Pha tấn công
80
64
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
4-4-2
Kashima Antlers
21
Hyeon
14
Maruhash...
15
Seko
33
Nishio
2
Matsuda
23
Inui
4
Harakawa
25
Okuno
17
Sakamoto
29
Kato
20
Okubo
31
Oki
32
Tsunemot...
33
Sekigawa
28
Machida
2
Anzai
7
Nascimen...
20
Misao
21
Pituca
27
Matsumur...
8
Doi
17
Cruz
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Kenya Matsui
50
Tiago Pagnussat
6
Jun Nishikawa
18
Hinata Kida
30
Adam Taggart
9
Riki Matsuda
22
Motohiko Nakajima
28
Kashima Antlers
29
Tomoki Hayakawa
22
Rikuto Hirose
4
Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
13
Ryotaro Araki
25
Yasushi Endo
11
Ryuji Izumi
18
Ueda Ayase
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4
52.33%
Kiểm soát bóng
51%
10.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.4
0.7
Bàn thua
1.2
5.2
Phạt góc
6.1
0.8
Thẻ vàng
1.4
3.2
Sút trúng cầu môn
4.2
52%
Kiểm soát bóng
53.9%
8.7
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (14trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
2