Vòng 12
12:00 ngày 07/05/2023
Cerezo Osaka 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Kashima Antlers
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.77
O 2.25
0.83
U 2.25
0.88
1
2.38
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 1
1.16
U 1
0.74

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
1'
match yellow.png Rikuto Hirose
Hirotaka Tameda match yellow.png
4'
Satoki Uejo
Ra sân: Hirotaka Tameda
match change
46'
46'
match change Keigo Tsunemoto
Ra sân: Rikuto Hirose
46'
match change Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Hayato Nakama
Koji Toriumi match yellow.png
56'
Mutsuki Kato
Ra sân: Riki Harakawa
match change
58'
59'
match change Nago Shintaro
Ra sân: Shoma Doi
65'
match change Kei Chinen
Ra sân: Yuki Kakita
67'
match goal 0 - 1 Ikuma Sekigawa
Satoki Uejo match red
71'
Ryosuke Shindo
Ra sân: Seiya Maikuma
match change
75'
Jordy Croux
Ra sân: Riku Matsuda
match change
75'
Sota Kitano
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
match change
85'
89'
match change Gen Shoji
Ra sân: Yuma Suzuki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Kashima Antlers Kashima Antlers
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
288
 
Số đường chuyền
 
339
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
5
24
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
7
95
 
Pha tấn công
 
126
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Satoki Uejo
20
Mutsuki Kato
3
Ryosuke Shindo
11
Jordy Croux
38
Sota Kitano
1
Yang Han Bin
33
Ryuya Nishio
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-3-3
4-4-2 Kashima Antlers Kashima Antlers
21
Hyeon
6
Yamanaka
24
Toriumi
22
Jonjic
2
Matsuda
8
Kagawa
4
Harakawa
25
Okuno
19
Tameda
9
Pereira
16
Maikuma
29
Hayakawa
22
Hirose
55
Naomichi
5
Sekigawa
2
Anzai
33
Nakama
14
Higuchi
21
Pituca
8
Doi
37
Kakita
40
Suzuki

Substitutes

32
Keigo Tsunemoto
17
Arthur Caike do Nascimento Cruz
30
Nago Shintaro
13
Kei Chinen
3
Gen Shoji
31
Yuya Oki
10
Ryotaro Araki
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Satoki Uejo 7
Mutsuki Kato 20
Ryosuke Shindo 3
Jordy Croux 11
Sota Kitano 38
Yang Han Bin 1
Ryuya Nishio 33
Cerezo Osaka Kashima Antlers
32 Keigo Tsunemoto
17 Arthur Caike do Nascimento Cruz
30 Nago Shintaro
13 Kei Chinen
3 Gen Shoji
31 Yuya Oki
10 Ryotaro Araki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.67
60% Kiểm soát bóng 48.67%
7.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 5.6
0.8 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 4.5
54.5% Kiểm soát bóng 53.1%
7.9 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (16trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
3

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.5
22 Matej Jonjic Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.6
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.3
6 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.5
4 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.5
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
2 Riku Matsuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.5
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shoma Doi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.6
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.5
22 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.3
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 1 7 6.5
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.6
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 1 5 6.6
37 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.5
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 7 7
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 5 1 20% 0 2 5 6.4
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ