Vòng 9
12:00 ngày 23/04/2023
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.80
O 2.5
0.88
U 2.5
0.90
1
1.95
X
3.45
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Seiya Maikuma 1 - 0
Kiến tạo: Leonardo de Sousa Pereira
match goal
23'
46'
match change Eiichi Katayama
Ra sân: Naoki Kawaguchi
Leonardo de Sousa Pereira match yellow.png
49'
55'
match yellow.png Yugo Tatsuta
62'
match change Tomoki Takamine
Ra sân: Keiya Shiihashi
62'
match change Yuki Muto
Ra sân: Sachiro Toshima
65'
match yellow.png Matheus Goncalves Savio
Ryosuke Shindo
Ra sân: Koji Toriumi
match change
68'
72'
match change Kota Yamada
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Mutsuki Kato
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
match change
73'
Satoki Uejo
Ra sân: Hirotaka Tameda
match change
73'
75'
match yellow.png Kota Yamada
Tokuma Suzuki
Ra sân: Riki Harakawa
match change
85'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
384
 
Số đường chuyền
 
527
9
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
91
 
Pha tấn công
 
117
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Ryosuke Shindo
20
Mutsuki Kato
7
Satoki Uejo
17
Tokuma Suzuki
41
Hikaru Nakahara
1
Yang Han Bin
38
Sota Kitano
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-3-3
4-4-2 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
21
Hyeon
6
Yamanaka
24
Toriumi
22
Jonjic
2
Matsuda
8
Kagawa
4
Harakawa
25
Okuno
19
Tameda
9
Pereira
16
Maikuma
46
Matsumot...
24
Kawaguch...
50
Tatsuta
4
Koga
2
Mitsumar...
41
Sento
28
Toshima
6
Shiihash...
14
Koyamats...
10
Savio
19
Hosoya

Substitutes

16
Eiichi Katayama
9
Yuki Muto
5
Tomoki Takamine
11
Kota Yamada
21
Masato Sasaki
20
Hayato Tanaka
38
Yugo Masukake
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Ryosuke Shindo 3
Mutsuki Kato 20
Satoki Uejo 7
Tokuma Suzuki 17
Hikaru Nakahara 41
Yang Han Bin 1
Sota Kitano 38
Cerezo Osaka Kashiwa Reysol
16 Eiichi Katayama
9 Yuki Muto
5 Tomoki Takamine
11 Kota Yamada
21 Masato Sasaki
20 Hayato Tanaka
38 Yugo Masukake

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 50.33%
11.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.4
5.8 Phạt góc 6.2
0.8 Thẻ vàng 1.6
3.5 Sút trúng cầu môn 5
53.8% Kiểm soát bóng 47.2%
8.4 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (15trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
3
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
0
3
2

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 7 6.5
22 Matej Jonjic Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 2 8 6.7
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
6 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.5
4 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.9
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.6
24 Koji Toriumi Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.6
2 Riku Matsuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.4

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Naoki Kawaguchi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.6
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 12 6.5
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.2
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.6
6 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.5
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 13 6.6
50 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.7
41 Keiya Sento Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.7
28 Sachiro Toshima Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.5
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.5
46 Kenta Matsumoto Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ