Vòng 36
12:00 ngày 20/11/2021
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
3.70
X
3.60
2
1.90
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 1
0.73
U 1
1.20

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
5'
match goal 0 - 1 Leandro Damiao da Silva dos Santos
40'
match goal 0 - 2 Leandro Damiao da Silva dos Santos
Kiến tạo: Ienaga Akihiro
Yoshito Okubo
Ra sân: Mutsuki Kato
match change
46'
49'
match goal 0 - 3 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ryuya Nishio match yellow.png
62'
Riki Matsuda
Ra sân: Hiroto Yamada
match change
63'
73'
match change Ten Miyagi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
73'
match change Ryota Oshima
Ra sân: Kyohei Noborizato
80'
match change Daiya Tono
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Hiroaki Okuno 1 - 3
Kiến tạo: Yusuke Maruhashi
match goal
80'
83'
match change Yu Kobayashi
Ra sân: Ienaga Akihiro
83'
match change Kazuya Yamamura
Ra sân: Reo Hatate
Toshiyuki Takagi
Ra sân: Riki Harakawa
match change
85'
86'
match goal 1 - 4 Ten Miyagi
Kiến tạo: Daiya Tono

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
452
 
Số đường chuyền
 
536
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
8
11
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
73
 
Pha tấn công
 
83
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Kenya Matsui
3
Ryosuke Shindo
5
Naoyuki Fujita
18
Jun Nishikawa
13
Toshiyuki Takagi
22
Riki Matsuda
20
Yoshito Okubo
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
4-3-3 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
21
Hyeon
14
Maruhash...
15
Seko
33
Nishio
2
Matsuda
10
Kiyotake
4
Harakawa
25
Okuno
17
Sakamoto
34
Yamada
29
Kato
1
Ryong
13
Yamane
5
Taniguch...
7
kurumaya...
2
Noboriza...
8
Wakisaka
22
Tachiban...
47
Hatate
41
Akihiro
9
2
Santos
23
Barbosa,...

Substitutes

27
Kenta Tanno
28
Kazuya Yamamura
10
Ryota Oshima
19
Daiya Tono
24
Ten Miyagi
20
Kei Chinen
11
Yu Kobayashi
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Kenya Matsui 50
Ryosuke Shindo 3
Naoyuki Fujita 5
Jun Nishikawa 18
Toshiyuki Takagi 13
Riki Matsuda 22
Yoshito Okubo 20
Cerezo Osaka Kawasaki Frontale
27 Kenta Tanno
28 Kazuya Yamamura
10 Ryota Oshima
19 Daiya Tono
24 Ten Miyagi
20 Kei Chinen
11 Yu Kobayashi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.33
0.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
52.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 0.9
5.2 Phạt góc 6.2
0.8 Thẻ vàng 1.8
3.2 Sút trúng cầu môn 3.9
52% Kiểm soát bóng 55.4%
8.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (14trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
0
0
2
0