Cerezo Osaka
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Pohang Steelers
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.90
0.90
1
1.99
1.99
X
3.20
3.20
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.76
0.76
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Pohang Steelers
25'
0 - 1 Lee Seung Mo
Ryuya Nishio
Ra sân: Tiago Pagnussat
Ra sân: Tiago Pagnussat
46'
60'
Young-jun Go
Ra sân: Mario Kvesic
Ra sân: Mario Kvesic
Mutsuki Kato
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
65'
Jun Nishikawa
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
65'
73'
Young-jun Go
Yoshito Okubo
Ra sân: Riki Harakawa
Ra sân: Riki Harakawa
75'
Motohiko Nakajima
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
86'
90'
Kwon Ki Pyo
Ra sân: Manuel Emilio Palacios Murillo
Ra sân: Manuel Emilio Palacios Murillo
90'
Shin Kwang Hoon
90'
Shin Jin Ho
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Pohang Steelers
5
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
4
0
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
1
60%
Kiểm soát bóng
40%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
8
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
3
2
Cứu thua
2
100
Pha tấn công
88
85
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-3-3
4-2-3-1
Pohang Steelers
21
Hyeon
14
Maruhash...
24
Toriumi
6
Pagnussa...
2
Matsuda
25
Okuno
5
Fujita
4
Harakawa
23
Inui
9
Taggart
34
Yamada
31
Moo
32
Wook
4
Kwang
13
Kyu
10
Sangwoo
17
Hoon
6
Ho
82
Murillo
8
Kvesic
30
sung
16
Mo
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Riki Matsuda
22
Mutsuki Kato
29
Yuta Koike
26
Hinata Kida
30
Yoshito Okubo
20
Ryosuke Shindo
3
Kenya Matsui
50
Ryuya Nishio
33
Motohiko Nakajima
28
Jun Nishikawa
18
Pohang Steelers
79
Young-jun Go
88
Kwon Ki Pyo
57
Lee Soo Bin
41
Cho Sung Hun
77
Lim Sang Hyub
3
Kwang-jun Lee
9
Kim Hyun-Sung
25
Kim Sung Ju
2
Alex Grant
14
Oh Beom Seok
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4
59%
Kiểm soát bóng
46.67%
6.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
0.7
Bàn thua
0.9
5.1
Phạt góc
4.5
1
Thẻ vàng
1.4
3.6
Sút trúng cầu môn
4.1
53.7%
Kiểm soát bóng
51.9%
8.2
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (0trận)
Chủ
Khách
Pohang Steelers (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2