Cerezo Osaka
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Sagan Tosu 1
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.08
2.08
X
3.25
3.25
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.33
1.33
+0.25
0.65
0.65
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Sagan Tosu
43'
Keiya Sento
46'
Keita Yamashita
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Hiroaki Okuno 1 - 0
46'
55'
Hwang Seok Ho
63'
Fuchi Honda
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
69'
Toshio Shimakawa
Ra sân: Daiki Matsuoka
Ra sân: Daiki Matsuoka
Hiroto Yamada
Ra sân: Yoshito Okubo
Ra sân: Yoshito Okubo
76'
77'
Hwang Seok Ho
80'
Masaya Tashiro
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
81'
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Mutsuki Kato
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
90'
Riku Matsuda
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Sagan Tosu
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
2
23
Sút Phạt
11
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
9
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
4
3
Cứu thua
2
70
Pha tấn công
71
41
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
3-5-2
Sagan Tosu
21
Hyeon
14
Maruhash...
15
Seko
33
Nishio
2
Matsuda
10
Kiyotake
5
Fujita
25
Okuno
18
Nishikaw...
20
Okubo
32
Toyokawa
40
Ir-Kyu
20
Ho
3
Dudu
47
Nakano
24
Iino
10
Higuchi
41
Matsuoka
44
Sento
22
Koyamats...
8
HAYASHI
7
Nakano
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Naoto Arai
16
Mutsuki Kato
29
Hiroto Yamada
34
Ryosuke Shindo
3
Kenya Matsui
50
Taishi Matsumoto
40
Riki Matsuda
22
Sagan Tosu
6
Yuto Uchida
1
Tatsuya Morita
15
Noriyoshi Sakai
4
Toshio Shimakawa
23
Fuchi Honda
30
Masaya Tashiro
9
Keita Yamashita
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
59%
Kiểm soát bóng
41%
6.33
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
0.7
Bàn thua
1.8
5.1
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1.4
3.6
Sút trúng cầu môn
3.9
53.7%
Kiểm soát bóng
49%
8.2
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1