Cerezo Osaka
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Shonan Bellmare
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.83
1.83
X
3.50
3.50
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
1
0.94
0.94
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
Shonan Bellmare
Satoki Uejo
38'
Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
46'
Sota Kitano
Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Satoki Uejo
46'
62'
Tarik Elyounossi
Ra sân: Masaki Ikeda
Ra sân: Masaki Ikeda
Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
62'
62'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Akimi Barada
Ra sân: Akimi Barada
68'
Naoki Yamada
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Ra sân: Taiyo Hiraoka
68'
Shuto Machino
Ra sân: Yusuke Segawa
Ra sân: Yusuke Segawa
Mutsuki Kato
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
71'
Kakeru Funaki
Ra sân: Matej Jonjic
Ra sân: Matej Jonjic
78'
82'
Hayato Fukushima
Ra sân: Takuya Okamoto
Ra sân: Takuya Okamoto
Jean Patric 1 - 0
90'
90'
1 - 1 Mutsuki Kato(OW)
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
Shonan Bellmare
5
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
12
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
462
Số đường chuyền
410
9
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
0
11
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
1
10
Cản phá thành công
16
6
Thử thách
13
83
Pha tấn công
100
52
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
3-1-4-2
Shonan Bellmare
21
Hyeon
6
Yamanaka
24
Toriumi
22
Jonjic
2
Matsuda
19
Tameda
17
Suzuki
25
Okuno
16
Maikuma
9
Taggart
7
Uejo
1
Tani
6
Okamoto
16
Yamamoto
2
Sugioka
14
Barada
3
Ishihara
27
Ikeda
28
Hiraoka
44
Nakano
13
Segawa
49
Abe
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu
31
Kakeru Funaki
29
Hikaru Nakahara
41
Hinata Kida
5
Sota Kitano
38
Mutsuki Kato
20
Jean Patric
26
Shonan Bellmare
23
Daiki Tomii
24
Hayato Fukushima
15
Takuji Yonemoto
10
Naoki Yamada
18
Shuto Machino
11
Tarik Elyounossi
9
Wellington Luis de Sousa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5
58.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
6
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
0.7
Bàn thua
1.9
5.2
Phạt góc
6.6
1
Thẻ vàng
1.3
3.9
Sút trúng cầu môn
4.5
51.9%
Kiểm soát bóng
48.5%
8
Phạm lỗi
13.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (12trận)
Chủ
Khách
Shonan Bellmare (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0