Vòng 29
16:00 ngày 30/09/2023
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Shonan Bellmare
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
1.70
X
3.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
10'
match yellow.png Daiki Sugioka
Leonardo de Sousa Pereira match yellow.png
52'
Masaya Shibayama
Ra sân: Jordy Croux
match change
72'
Satoki Uejo
Ra sân: Hiroaki Okuno
match change
72'
73'
match change Hirokazu Ishihara
Ra sân: Takuya Okamoto
74'
match yellow.png Taiyo Hiraoka
74'
match change Akito Suzuki
Ra sân: Hiroyuki Abe
79'
match goal 0 - 1 Akito Suzuki
Kiến tạo: Daiki Sugioka
Haruki Arai
Ra sân: Capixaba
match change
80'
83'
match change Tarik Elyounossi
Ra sân: Taiyo Hiraoka
83'
match change Sho Fukuda
Ra sân: Masaki Ikeda
84'
match yellow.png Sho Fukuda
87'
match goal 0 - 2 Yuki Ohashi
Kiến tạo: Kazuki Oiwa
90'
match change Kohei Okuno
Ra sân: Yuki Ohashi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
5
23
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
475
 
Số đường chuyền
 
360
6
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
4
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
22
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
95
 
Pha tấn công
 
94
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

48
Masaya Shibayama
7
Satoki Uejo
26
Haruki Arai
1
Yang Han Bin
23
Tatsuya Yamashita
17
Tokuma Suzuki
30
Reiya Sakata
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
3-1-4-2 Shonan Bellmare Shonan Bellmare
21
Hyeon
29
Funaki
33
Nishio
3
Shindo
16
Maikuma
27
Capixaba
8
Kagawa
5
Kida
11
Croux
9
Pereira
25
Okuno
23
Tomii
22
Oiwa
47
Tae
8
Ono
5
Tanaka
6
Okamoto
27
Ikeda
13
Hiraoka
2
Sugioka
17
Ohashi
7
Abe

Substitutes

3
Hirokazu Ishihara
29
Akito Suzuki
19
Sho Fukuda
11
Tarik Elyounossi
15
Kohei Okuno
21
Hiroki Mawatari
10
Naoki Yamada
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Masaya Shibayama 48
Satoki Uejo 7
Haruki Arai 26
Yang Han Bin 1
Tatsuya Yamashita 23
Tokuma Suzuki 17
Reiya Sakata 30
Cerezo Osaka Shonan Bellmare
3 Hirokazu Ishihara
29 Akito Suzuki
19 Sho Fukuda
11 Tarik Elyounossi
15 Kohei Okuno
21 Hiroki Mawatari
10 Naoki Yamada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 5.33
60% Kiểm soát bóng 52.67%
7.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.7
5.7 Phạt góc 5.5
0.8 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 4.6
54.5% Kiểm soát bóng 49.2%
7.9 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (16trận)
Chủ Khách
Shonan Bellmare (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
2
3
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa 0 0 2 62 52 83.87% 0 1 77 7.3
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 46 34 73.91% 0 0 51 6.5
11 Jordy Croux Cánh phải 3 2 3 20 14 70% 0 0 37 7.5
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 1 14 10 71.43% 0 1 26 6.8
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 5 2 1 18 13 72.22% 0 1 34 6.3
3 Ryosuke Shindo Trung vệ 0 0 0 63 54 85.71% 0 4 79 7.4
27 Capixaba Cánh trái 1 1 0 22 16 72.73% 0 0 46 7.3
29 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 3 47 40 85.11% 0 1 60 6.9
5 Hinata Kida Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 74 61 82.43% 0 2 83 6.9
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 6.6
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 3 1 2 52 37 71.15% 0 2 90 7.3
33 Ryuya Nishio Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 0 1 53 6.3
48 Masaya Shibayama Tiền vệ phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 8 6.7
26 Haruki Arai 0 0 0 2 0 0% 0 0 9 6.8

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Tarik Elyounossi Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.6
8 Kazunari Ono Trung vệ 0 0 0 33 20 60.61% 0 1 42 6.7
6 Takuya Okamoto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 26 89.66% 0 1 45 6.4
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 4 0 1 24 19 79.17% 0 0 40 7.1
22 Kazuki Oiwa Trung vệ 0 0 1 34 28 82.35% 0 0 43 7.5
23 Daiki Tomii Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 44 8.8
47 Kim Min Tae Trung vệ 0 0 1 40 31 77.5% 0 0 53 7.4
3 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.4
2 Daiki Sugioka Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 25 78.13% 0 0 69 6.3
17 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 4 2 0 18 15 83.33% 0 3 33 7.2
27 Masaki Ikeda Tiền vệ công 3 1 1 29 21 72.41% 0 1 44 7.1
5 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 41 34 82.93% 0 1 60 7.2
19 Sho Fukuda Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.3
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 1 0 4 25 19 76% 0 0 41 6.6
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 1 7 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ