Vòng 5
14:00 ngày 30/03/2024
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Shonan Bellmare
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2.5
1.05
U 2.5
0.67
1
1.95
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.15
+0.25
0.68
O 1
1.08
U 1
0.73

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Kakeru Funaki 1 - 0
Kiến tạo: Vitor Frezarin Bueno
match goal
60'
64'
match change Kohei Okuno
Ra sân: Akimi Barada
64'
match change Kosuke Onose
Ra sân: Masaki Ikeda
64'
match change Taiga Hata
Ra sân: Taiyo Hiraoka
73'
match change Hiroyuki Abe
Ra sân: Akito Suzuki
Hirotaka Tameda
Ra sân: Lucas Fernandes
match change
73'
Sota Kitano
Ra sân: Vitor Frezarin Bueno
match change
79'
80'
match change Sho Fukuda
Ra sân: Kazuki Oiwa
Sota Kitano 2 - 0
Kiến tạo: Leonardo de Sousa Pereira
match goal
82'
Satoki Uejo
Ra sân: Hiroaki Okuno
match change
89'
Ryo Watanabe
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
5
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
444
 
Số đường chuyền
 
374
10
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
105
 
Pha tấn công
 
86
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hirotaka Tameda
38
Sota Kitano
7
Satoki Uejo
35
Ryo Watanabe
31
Keisuke Shimizu
24
Koji Toriumi
16
Hayato Okuda
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-3-3
4-4-2 Shonan Bellmare Shonan Bellmare
21
Hyeon
6
Noboriza...
14
Funaki
33
Nishio
2
Maikuma
25
Okuno
10
Tanaka
55
Bueno
27
Capixaba
9
Pereira
77
Fernande...
1
Beom-Keu...
37
Suzuki
22
Oiwa
47
Tae
2
Sugioka
18
Ikeda
14
Barada
5
Tanaka
13
Hiraoka
11
Almeida
29
Suzuki

Substitutes

88
Kosuke Onose
3
Taiga Hata
15
Kohei Okuno
7
Hiroyuki Abe
19
Sho Fukuda
21
Hiroki Mawatari
8
Kazunari Ono
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Hirotaka Tameda 19
Sota Kitano 38
Satoki Uejo 7
Ryo Watanabe 35
Keisuke Shimizu 31
Koji Toriumi 24
Hayato Okuda 16
Cerezo Osaka Shonan Bellmare
88 Kosuke Onose
3 Taiga Hata
15 Kohei Okuno
7 Hiroyuki Abe
19 Sho Fukuda
21 Hiroki Mawatari
8 Kazunari Ono

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
58.33% Kiểm soát bóng 54.67%
6 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.9
5.2 Phạt góc 6.6
1 Thẻ vàng 1.3
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
51.9% Kiểm soát bóng 48.5%
8 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (12trận)
Chủ Khách
Shonan Bellmare (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 0 38 25 65.79% 0 0 45 8
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 40 78.43% 0 1 78 7
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 15 7
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 2 0 0 28 26 92.86% 0 0 39 6.9
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 1 1 2 27 18 66.67% 1 2 41 6.9
55 Vitor Frezarin Bueno Tiền vệ công 2 0 2 43 37 86.05% 4 0 60 7.9
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 0 0 1 23 17 73.91% 9 0 45 7.2
27 Capixaba Cánh trái 1 0 0 19 12 63.16% 2 0 41 6.5
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 2 1 1 43 31 72.09% 0 6 54 8.2
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.5
10 Shunta Tanaka Trung vệ 1 0 0 47 41 87.23% 0 0 64 6.8
2 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 2 1 0 58 47 81.03% 4 3 91 7.4
33 Ryuya Nishio Trung vệ 0 0 0 49 40 81.63% 0 1 59 7.1
35 Ryo Watanabe Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.4
38 Sota Kitano Tiền đạo cắm 2 1 0 3 2 66.67% 0 0 5 7.5

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Akimi Barada Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 12 85.71% 6 2 31 6.5
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.5
22 Kazuki Oiwa Trung vệ 0 0 0 41 28 68.29% 0 5 50 6.7
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 1 1 1 35 31 88.57% 2 1 55 7.3
88 Kosuke Onose Tiền vệ phải 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 20 6.2
47 Kim Min Tae Trung vệ 0 0 0 49 38 77.55% 0 5 61 6.7
11 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 5 3 1 21 16 76.19% 0 2 34 7.1
2 Daiki Sugioka Trung vệ 1 0 3 40 25 62.5% 9 3 75 7.2
1 Song Beom-Keun Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 1 38 6.7
18 Masaki Ikeda Tiền vệ công 1 0 0 21 15 71.43% 3 2 29 6.6
5 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 43 33 76.74% 1 0 57 6.5
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 16 6.4
3 Taiga Hata Tiền vệ trái 0 0 0 6 6 100% 0 1 9 6.2
19 Sho Fukuda Tiền vệ trái 0 0 0 5 3 60% 1 1 9 6.4
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 0 0 1 24 18 75% 1 0 35 6.6
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 1 0 2 18 14 77.78% 0 0 27 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ