Vòng 18
16:00 ngày 14/04/2021
Cerezo Osaka
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
1.11
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
1.92
X
3.20
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Phút
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
15'
match goal 0 - 1 Taisei Miyashiro
Kiến tạo: Akira Hamashita
Ryosuke Shindo 1 - 1
Kiến tạo: Naoyuki Fujita
match goal
34'
Motohiko Nakajima
Ra sân: Jun Nishikawa
match change
46'
Mutsuki Kato
Ra sân: Yoshito Okubo
match change
46'
61'
match change Koki Sugimori
Ra sân: Shiryu Fujiwara
Taishi Matsumoto
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
match change
66'
75'
match change Masaki Watai
Ra sân: Akira Hamashita
75'
match change Tokuma Suzuki
Ra sân: Joeru Fujita
82'
match change Yuki Kakita
Ra sân: Atsushi Kawata
Riku Matsuda
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
82'
90'
match phan luoi 1 - 2 Ryuya Nishio(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
11
13
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
11
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
109
 
Pha tấn công
 
93
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Mutsuki Kato
16
Naoto Arai
22
Riki Matsuda
50
Kenya Matsui
40
Taishi Matsumoto
28
Motohiko Nakajima
24
Koji Toriumi
Cerezo Osaka Cerezo Osaka 4-4-2
4-2-3-1 Tokushima Vortis Tokushima Vortis
21
Hyeon
14
Maruhash...
33
Nishio
3
Shindo
2
Matsuda
10
Kiyotake
5
Fujita
25
Okuno
18
Nishikaw...
32
Toyokawa
20
Okubo
21
Kamifuku...
15
Kishimot...
16
Suzuki
20
Fukuoka
4
Rodrigue...
13
Fujita
8
Iwao
37
Hamashit...
11
Miyashir...
33
Fujiwara
9
Kawata

Substitutes

19
Yuki Kakita
10
Masaki Watai
31
Toru Hasegawa
45
Koki Sugimori
23
Tokuma Suzuki
22
Seiya FUJITA
7
Yudai Konishi
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Mutsuki Kato 29
Naoto Arai 16
Riki Matsuda 22
Kenya Matsui 50
Taishi Matsumoto 40
Motohiko Nakajima 28
Koji Toriumi 24
Cerezo Osaka Tokushima Vortis
19 Yuki Kakita
10 Masaki Watai
31 Toru Hasegawa
45 Koki Sugimori
23 Tokuma Suzuki
22 Seiya FUJITA
7 Yudai Konishi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
59% Kiểm soát bóng 47.67%
6.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
0.7 Bàn thua 1.9
5.1 Phạt góc 4.7
1 Thẻ vàng 1.2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.7
53.7% Kiểm soát bóng 49.4%
8.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cerezo Osaka (11trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
0
0
2
2