Vòng Round 1
01:30 ngày 14/07/2022
CFR Cluj
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
FC Pyunik

90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [3-4]

Địa điểm: Gruia Stadionul
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.94
+1.75
0.90
O 2.75
0.94
U 2.75
0.88
1
1.24
X
5.00
2
10.50
Hiệp 1
-0.75
0.94
+0.75
0.90
O 1
0.70
U 1
1.13

Diễn biến chính

CFR Cluj CFR Cluj
Phút
FC Pyunik FC Pyunik
Bismark Adjei-Boateng 1 - 0
Kiến tạo: Ioan Ciprian Deac
match goal
6'
20'
match yellow.png Mikhail Kovalenko
48'
match yellow.png Eugeniu Cociuc
54'
match yellow.png Yusuf Otubanjo
Bismark Adjei-Boateng match yellow.png
61'
89'
match goal 1 - 1 Zoran Gajic
Kiến tạo: Hovhannes Harutyunyan
Claudiu Petrila 2 - 1
Kiến tạo: Ioan Ciprian Deac
match goal
94'
108'
match hong pen Hovhannes Harutyunyan
109'
match hong pen Hovhannes Harutyunyan
119'
match goal 2 - 2 Zoran Gajic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CFR Cluj CFR Cluj
FC Pyunik FC Pyunik
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
1
 
Corners (Overtime)
 
1
126
 
Pha tấn công
 
130
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 4
1 Bàn thua 0.67
8.33 Phạt góc 9.33
3.67 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 10.33
55.33% Kiểm soát bóng
12.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1.7 Bàn thua 0.9
6.8 Phạt góc 6.1
2.5 Thẻ vàng 1.9
6.4 Sút trúng cầu môn 4.9
53.8% Kiểm soát bóng
11.3 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CFR Cluj (44trận)
Chủ Khách
FC Pyunik (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
8
3
HT-H/FT-T
5
5
7
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
4
5
2
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
3
5
2
7