Vòng Quarterfinals
03:00 ngày 03/02/2024
CH Congo
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Guinea
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.72
-0
1.11
O 1.75
0.75
U 1.75
1.00
1
2.60
X
2.80
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.11
O 0.75
1.00
U 0.75
0.80

Diễn biến chính

CH Congo CH Congo
Phút
Guinea Guinea
20'
match pen 0 - 1 Mohamed Bayo
Chancel Mbemba Mangulu 1 - 1 match goal
27'
Fuka Arthur Masuaku match yellow.png
37'
Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Elia Meschack
match change
59'
59'
match change Abdoulaye Toure
Ra sân: Morgan Guilavogui
59'
match change Facinet Conte
Ra sân: Sekou Sylla
64'
match yellow.png Amadou Diawara
Yoane Wissa 2 - 1 match pen
65'
69'
match change Sehrou Guirassy
Ra sân: Amadou Diawara
Simon Banza
Ra sân: Cedric Bakambu
match change
72'
79'
match yellow.png Facinet Conte
Fuka Arthur Masuaku 3 - 1 match goal
82'
Joris Kayembe
Ra sân: Yoane Wissa
match change
84'
Aaron Tshibola
Ra sân: Theo Bongonda
match change
84'
90'
match change Francois Kamano
Ra sân: Mohamed Bayo
90'
match change Antoine Conte
Ra sân: Ibrahim Diakite

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CH Congo CH Congo
Guinea Guinea
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
4
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
249
 
Số đường chuyền
 
420
73%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
18
25
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Đánh chặn
 
4
29
 
Ném biên
 
18
6
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
6
61
 
Pha tấn công
 
72
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Silas Wamangituka Fundu
23
Simon Banza
12
Joris Kayembe
6
Aaron Tshibola
21
Baggio Siadi Ngusia
16
Dimitry Bertaud
5
Dylan Batubinsika
15
Rocky Bushiri Kiranga
27
Omenuke Mfulu
4
Brian Bayeye
7
Grady Diangana
19
Fiston Mayele
CH Congo CH Congo 4-2-3-1
4-2-3-1 Guinea Guinea
1
Mpasi
26
Masuaku
2
Baka
22
Mangulu
24
Kyatengw...
8
Moutouss...
18
Pickel
20
Wissa
10
Bongonda
13
Meschack
17
Bakambu
22
Kone
12
Diakite
5
Diakhaby
17
Julian
3
Sylla
6
Diawara
8
Keita
7
Guilavog...
18
Camara
21
Sylla
11
Bayo

Substitutes

23
Abdoulaye Toure
25
Facinet Conte
9
Sehrou Guirassy
2
Antoine Conte
19
Francois Kamano
16
Moussa Camara
13
Mohamed Aly Camara
4
Saidou Sow
20
Mory Konate
15
Seydouba Cisse
14
Karim Cisse
24
Jose Kante Martinez
Đội hình dự bị
CH Congo CH Congo
Silas Wamangituka Fundu 11
Simon Banza 23
Joris Kayembe 12
Aaron Tshibola 6
Baggio Siadi Ngusia 21
Dimitry Bertaud 16
Dylan Batubinsika 5
Rocky Bushiri Kiranga 15
Omenuke Mfulu 27
Brian Bayeye 4
Grady Diangana 7
Fiston Mayele 19
CH Congo Guinea
23 Abdoulaye Toure
25 Facinet Conte
9 Sehrou Guirassy
2 Antoine Conte
19 Francois Kamano
16 Moussa Camara
13 Mohamed Aly Camara
4 Saidou Sow
20 Mory Konate
15 Seydouba Cisse
14 Karim Cisse
24 Jose Kante Martinez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 4
0.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 9.67
42.33% Kiểm soát bóng 56.33%
15 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
0.6 Bàn thua 0.9
5.2 Phạt góc 4.4
1.1 Thẻ vàng 1.3
2.8 Sút trúng cầu môn 5
48.4% Kiểm soát bóng 51.4%
11.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CH Congo (0trận)
Chủ Khách
Guinea (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

CH Congo CH Congo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Cedric Bakambu Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.3
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 11 57.89% 6 0 40 6.7
22 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 1 1 0 30 25 83.33% 0 2 35 7
10 Theo Bongonda Cánh phải 1 0 1 4 3 75% 1 0 12 6.7
1 Lionel Mpasi Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.8
20 Yoane Wissa Cánh trái 3 0 1 12 9 75% 0 2 26 6.6
18 Charles Pickel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 1 1 17 6.5
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ trụ 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 18 6.5
13 Elia Meschack Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 2 0 11 6.5
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ cánh phải 0 0 2 20 17 85% 1 1 32 6.9
2 Henoc Inonga Baka Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 35 6.4

Guinea Guinea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Jeanvier Julian Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 2 42 6.6
22 Ibrahim Kone Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 28 6.3
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 3 1 35 6.4
8 Naby Deco Keita Tiền vệ trụ 0 0 1 29 26 89.66% 1 1 33 6.9
6 Amadou Diawara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 39 6.8
5 Mouctar Diakhaby Trung vệ 0 0 0 40 31 77.5% 0 1 47 6.7
11 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 1 0 16 7.3
7 Morgan Guilavogui Cánh phải 1 1 0 23 18 78.26% 0 1 31 7
18 Aguibou Camara Tiền vệ công 0 0 0 25 23 92% 1 0 32 6.5
21 Sekou Sylla Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 9 6.4
12 Ibrahim Diakite Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 19 82.61% 2 0 30 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ