Chapecoense SC 1
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Operario Ferroviario PR
Địa điểm: Arena Condá
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.90
0.90
O
2
0.99
0.99
U
2
0.85
0.85
1
1.83
1.83
X
3.20
3.20
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.78
0.78
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Chapecoense SC
Phút
Operario Ferroviario PR
25'
Vanderlei Farias da Silva
Pedro Henrique Perotti 1 - 0
Kiến tạo: Gildson Pablo de Oliveira Silva
Kiến tạo: Gildson Pablo de Oliveira Silva
41'
43'
1 - 1 Ricardo Ribeiro de Lima
Kiến tạo: Jose Brandao Goncalves Junior
Kiến tạo: Jose Brandao Goncalves Junior
Gildson Pablo de Oliveira Silva
45'
Gildson Pablo de Oliveira Silva
46'
59'
Felipe Garcia Goncalves
Thomas Jaguaribe Bedinelli
60'
61'
Ricardo Ribeiro de Lima
Frazan
90'
Victor Ramos Ferreira
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chapecoense SC
Operario Ferroviario PR
6
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
22
Tổng cú sút
20
3
Sút trúng cầu môn
2
16
Sút ra ngoài
15
3
Cản sút
3
16
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
374
Số đường chuyền
348
12
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
29
5
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
17
Thử thách
4
127
Pha tấn công
84
36
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
0.67
2.33
Phạt góc
6.67
3
Thẻ vàng
3.67
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
39.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
13.67
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.8
1.3
Bàn thua
0.5
3.8
Phạt góc
5.7
2.1
Thẻ vàng
1.8
4.2
Sút trúng cầu môn
3.9
45.5%
Kiểm soát bóng
53.8%
6.1
Phạm lỗi
7.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chapecoense SC (16trận)
Chủ
Khách
Operario Ferroviario PR (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
2
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
3