Vòng 3
00:15 ngày 22/04/2024
Charleroi
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
KAS Eupen
Địa điểm: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết: Giông bão, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.5
0.93
U 2.5
0.91
1
1.67
X
3.75
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Charleroi Charleroi
Phút
KAS Eupen KAS Eupen
Daan Heymans 1 - 0 match goal
14'
18'
match yellow.png Isaac Nuhu
56'
match change Yentl Van Genechten
Ra sân: Lorenzo Youndje
70'
match change Kevin Mohwald
Ra sân: Boris Lambert
70'
match change Renaud Emond
Ra sân: Bartosz Bialek
Isaac Mbenza
Ra sân: Antoine Bernier
match change
79'
Youssuf Sylla
Ra sân: Oday Dabbagh
match change
79'
84'
match change Jan Kral
Ra sân: Rune Paeshuyse
85'
match change Jerome Deom
Ra sân: Isaac Nuhu
Marco Ilaimaharitra
Ra sân: Parfait Guiagon
match change
87'
Jonas Bager match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charleroi Charleroi
KAS Eupen KAS Eupen
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
475
 
Số đường chuyền
 
402
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
21
16
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
13
129
 
Pha tấn công
 
85
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Isaac Mbenza
80
Youssuf Sylla
26
Marco Ilaimaharitra
55
Martin Delavallee
25
Damien Marcq
32
Mehdi Boukamir
29
Zan Rogelj
44
Ryota Morioka
10
Youssouph Mamadou Badji
Charleroi Charleroi 4-2-3-1
3-4-3 KAS Eupen KAS Eupen
16
Koffi
15
Dragsnes
21
Andreou
2
Bager
98
Petris
5
Camara
6
Zorgane
8
Guiagon
18
Heymans
17
Bernier
9
Dabbagh
24
Slonina
28
Paeshuys...
4
Palsson
25
Filin
15
Magnee
6
Baiye
35
Lambert
34
Youndje
7
Nuhu
17
Bialek
10
Charles-...

Substitutes

2
Yentl Van Genechten
8
Kevin Mohwald
9
Renaud Emond
21
Jan Kral
14
Jerome Deom
33
Abdul Manaf Nurudeen
18
Yamadou Keita
11
Nathan Bitumazala
47
Theo Marechal
Đội hình dự bị
Charleroi Charleroi
Isaac Mbenza 7
Youssuf Sylla 80
Marco Ilaimaharitra 26
Martin Delavallee 55
Damien Marcq 25
Mehdi Boukamir 32
Zan Rogelj 29
Ryota Morioka 44
Youssouph Mamadou Badji 10
Charleroi KAS Eupen
2 Yentl Van Genechten
8 Kevin Mohwald
9 Renaud Emond
21 Jan Kral
14 Jerome Deom
33 Abdul Manaf Nurudeen
18 Yamadou Keita
11 Nathan Bitumazala
47 Theo Marechal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng 45%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.4
1.1 Bàn thua 1.8
4.3 Phạt góc 4.1
1.8 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 2.3
48.1% Kiểm soát bóng 44.9%
13 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleroi (36trận)
Chủ Khách
KAS Eupen (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
7
HT-H/FT-T
3
3
0
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
4
2
7
1

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 7 6.5
15 Vetle Dragsnes Defender 2 0 0 41 34 82.93% 4 1 70 7.3
7 Isaac Mbenza Midfielder 0 0 0 12 12 100% 1 0 15 6.5
2 Jonas Bager Defender 0 0 1 40 26 65% 0 4 45 6.9
18 Daan Heymans Tiền vệ công 8 4 1 52 40 76.92% 1 10 67 9.2
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 30 22 73.33% 0 1 39 7.7
9 Oday Dabbagh Forward 5 2 2 18 13 72.22% 1 0 32 5.9
17 Antoine Bernier Midfielder 0 0 1 24 19 79.17% 0 1 43 6.9
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 29 78.38% 3 1 68 7.5
8 Parfait Guiagon Midfielder 1 0 3 31 24 77.42% 0 1 54 7.1
21 Stelios Andreou Defender 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 36 6.6
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 64 56 87.5% 0 2 73 7.1
80 Youssuf Sylla Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 5 6.7
6 Adem Zorgane Midfielder 2 1 4 89 71 79.78% 12 1 120 7.8

KAS Eupen KAS Eupen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Gudlaugur Victor Palsson Defender 1 0 1 67 55 82.09% 0 4 72 6.8
8 Kevin Mohwald Midfielder 0 0 0 20 17 85% 1 0 28 7
9 Renaud Emond Forward 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.7
10 Regan Charles-Cook Midfielder 1 1 0 21 21 100% 1 0 38 7.2
14 Jerome Deom Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 0 0 4 6.7
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 2 62 47 75.81% 1 1 88 7.1
21 Jan Kral Defender 1 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.7
6 Brandon Baiye Midfielder 0 0 0 41 32 78.05% 1 1 53 6.9
2 Yentl Van Genechten Defender 0 0 0 6 6 100% 0 0 12 6.6
24 Gabriel Slonina Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 41 7.8
35 Boris Lambert Defender 3 1 0 25 18 72% 1 2 45 6.7
15 Gary Magnee Midfielder 1 0 1 29 17 58.62% 7 0 56 6.7
17 Bartosz Bialek Tiền đạo cắm 1 1 0 14 10 71.43% 0 1 28 6.3
7 Isaac Nuhu Tiền vệ công 0 0 2 26 21 80.77% 2 1 36 6.5
28 Rune Paeshuyse Defender 0 0 0 40 31 77.5% 0 4 62 6.9
34 Lorenzo Youndje Midfielder 0 0 2 15 7 46.67% 2 0 31 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ