Charleroi
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Oostende
Địa điểm: Stade du Pays de Charleroi
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
1.08
+0.75
0.80
0.80
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.84
1.84
X
3.65
3.65
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Charleroi
Phút
Oostende
Mamadou Fall
Ra sân: Ryota Morioka
Ra sân: Ryota Morioka
63'
Anass Zaroury
Ra sân: Ali Gholizadeh
Ra sân: Ali Gholizadeh
73'
78'
Makhtar Gueye
Loic Bessile 1 - 0
Kiến tạo: Adem Zorgane
Kiến tạo: Adem Zorgane
80'
83'
David Atanga
Ra sân: Kenny Rocha Santos
Ra sân: Kenny Rocha Santos
89'
Robbie D Haese
Ra sân: Alfons Amade
Ra sân: Alfons Amade
Guillaume Gillet
Ra sân: Marco Ilaimaharitra
Ra sân: Marco Ilaimaharitra
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Charleroi
Oostende
5
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
19
6
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
387
Số đường chuyền
357
52%
Chuyền chính xác
46%
8
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
0
35
Đánh đầu
35
21
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
18
3
Đánh chặn
4
37
Ném biên
36
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
18
21
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
0
124
Pha tấn công
123
46
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Charleroi
3-4-3
4-4-2
Oostende
16
Koffi
5
Bessile
21
Andreou
3
Knezevic
12
Kayembe
6
Zorgane
26
Ilaimaha...
38
Tchatcho...
44
Morioka
10
Nicholso...
8
Gholizad...
28
Hubert
27
Capon
17
Fortes
3
Medley
7
Matam
34
Batzner
23
Amade
6
Arpino
10
Santos
9
Gueye
68
Ambrose
Đội hình dự bị
Charleroi
Mamadou Fall
27
Guillaume Gillet
30
Didier Desprez
13
Valentine Ozornwafor
25
Anass Zaroury
70
Amine Benchaib
34
Martin Wasinski
31
Oostende
29
Robbie D Haese
15
Frederik Jakel
24
Evangelos Patoulidis
77
David Atanga
20
Thijs Coninckx
36
Siebe Wylin
22
Jordy Schelfhout
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
3
6
Sút trúng cầu môn
4.33
57.33%
Kiểm soát bóng
46%
11.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1
Bàn thua
1.9
4.6
Phạt góc
4.1
1.4
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
3.2
52%
Kiểm soát bóng
41.3%
12.4
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charleroi (38trận)
Chủ
Khách
Oostende (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
3
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
4
5
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
4
3
5
6