Vòng 4
03:00 ngày 28/04/2024
Charleston Battery
Đã kết thúc 6 - 0 (4 - 0)
Las Vegas Lights
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
0.91
O 3
1.00
U 3
0.78
1
1.44
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.75
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Charleston Battery Charleston Battery
Phút
Las Vegas Lights Las Vegas Lights
Nicholas Markanich 1 - 0
Kiến tạo: Emilio Ycaza
match goal
4'
Mathew Dyan Myers 2 - 0
Kiến tạo: Nicholas Markanich
match goal
22'
24'
match yellow.png Raiko Arozarena Gonzalez
Nicholas Markanich 3 - 0 match goal
30'
Nicholas Markanich 4 - 0 match pen
37'
45'
match yellow.png Charlie Adams
Nicholas Markanich 5 - 0
Kiến tạo: Juan Torres
match goal
49'
Aaron Molloy 6 - 0
Kiến tạo: Mark Segbers
match goal
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charleston Battery Charleston Battery
Las Vegas Lights Las Vegas Lights
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
478
 
Số đường chuyền
 
519
15
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
7
10
 
Đánh chặn
 
13
3
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
8
81
 
Pha tấn công
 
115
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 3.67
53.33% Kiểm soát bóng 56.33%
12 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.9
4.2 Phạt góc 6
1.2 Thẻ vàng 2.8
4.4 Sút trúng cầu môn 3.5
58% Kiểm soát bóng 54%
9.1 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charleston Battery (9trận)
Chủ Khách
Las Vegas Lights (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
1
2
0