Vòng 3
06:40 ngày 31/03/2024
Charlotte FC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
FC Cincinnati
Địa điểm: Bank of America Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.98
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.15
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.20
O 1
0.93
U 1
0.88

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Charlotte FC Charlotte FC
FC Cincinnati FC Cincinnati
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
1
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
0
1
 
Sút Phạt
 
3
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
84
 
Số đường chuyền
 
101
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
1
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Đánh đầu
 
2
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
0
6
 
Ném biên
 
2
1
 
Thử thách
 
3
20
 
Pha tấn công
 
12
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Liel Abada
30
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
9
Enzo Nahuel Copetti
13
Brandt Bronico
22
David Bingham
24
Jaylin Lindsey
6
Bill Tuiloma
20
Joan Pedro
38
Iuri Tavares
Charlotte FC Charlotte FC 4-3-3
3-4-2-1 FC Cincinnati FC Cincinnati
1
Kahlina
21
Uronen
34
Privett
29
Malanda
14
Byrne
23
Petkovic
28
Diani
8
Westwood
10
Dejaeger...
33
Agyemang
18
Vargas
18
Celentan...
4
Hagglund
21
Miazga
12
Robinson
91
Yedlin
7
Kubo
20
Bucha
23
Orellano
9
Boupendz...
10
Acosta
11
Baird

Substitutes

32
Ian Murphy
5
Obinna Nwobodo
15
Bret Halsey
17
Sergi Santos
22
Gerardo Valenzuela
36
Evan Michael Louro
14
Kipp Keller
2
Alvas Powell
26
Malik Pinto
Đội hình dự bị
Charlotte FC Charlotte FC
Liel Abada 11
Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30
Enzo Nahuel Copetti 9
Brandt Bronico 13
David Bingham 22
Jaylin Lindsey 24
Bill Tuiloma 6
Joan Pedro 20
Iuri Tavares 38
Charlotte FC FC Cincinnati
32 Ian Murphy
5 Obinna Nwobodo
15 Bret Halsey
17 Sergi Santos
22 Gerardo Valenzuela
36 Evan Michael Louro
14 Kipp Keller
2 Alvas Powell
26 Malik Pinto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 0.33
0.33 Thẻ vàng 0.33
1 Sút trúng cầu môn 0.67
56% Kiểm soát bóng 41.33%
2.67 Phạm lỗi 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 2.8
1.4 Thẻ vàng 1.5
2.2 Sút trúng cầu môn 3.2
46.8% Kiểm soát bóng 47.2%
6.4 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Charlotte FC (13trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
2
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Charlotte FC Charlotte FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ashley Westwood Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 41 82% 0 1 64 7
21 Jere Uronen Hậu vệ cánh trái 0 0 3 33 26 78.79% 5 1 59 7.1
14 Nathan Byrne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 30 78.95% 5 0 69 6.8
30 Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso Midfielder 0 0 1 6 3 50% 1 0 8 6.6
10 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 0 0 2 19 16 84.21% 3 0 42 7
9 Enzo Nahuel Copetti Tiền đạo cắm 0 0 2 3 3 100% 2 0 9 6.6
1 Kristijan Kahlina Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 48 7.6
28 Djibril Diani Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 31 23 74.19% 0 1 43 7.6
11 Liel Abada Cánh phải 2 0 0 5 4 80% 1 0 13 6.6
29 Adilson Malanda Trung vệ 1 0 0 32 27 84.38% 0 1 40 6.9
23 Nikola Petkovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 15 11 73.33% 3 0 26 6.8
18 Kerwin Vargas Tiền đạo cắm 7 0 2 22 17 77.27% 3 3 42 7.2
33 Patrick Agyemang Tiền đạo cắm 3 2 0 7 7 100% 0 2 22 6.1
34 Andrew Privett Trung vệ 1 0 0 39 30 76.92% 0 1 49 7.2

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Yuya Kubo Tiền vệ công 1 1 2 49 43 87.76% 0 2 59 7.1
91 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 2 0 3 38 31 81.58% 2 1 63 7.9
21 Matthew Miazga Trung vệ 0 0 0 88 78 88.64% 0 1 99 6.7
4 Nick Hagglund Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 2 51 6.9
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 2 0 4 51 41 80.39% 7 0 80 7.5
17 Sergi Santos Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 3 6.8
12 Miles Robinson Trung vệ 0 0 0 67 62 92.54% 0 2 75 7.1
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 26 24 92.31% 0 0 32 7.2
9 Aaron Boupendza Tiền đạo cắm 5 1 0 20 12 60% 1 1 35 6.8
20 Pavel Bucha Tiền vệ trụ 2 1 1 47 40 85.11% 0 0 61 6.4
11 Corey Baird Tiền đạo cắm 2 1 0 13 9 69.23% 0 1 18 6.8
23 Lucas Orellano Cánh phải 2 1 4 43 33 76.74% 4 1 72 7
15 Bret Halsey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 11 6.7
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 34 32 94.12% 0 1 44 7.3
32 Ian Murphy Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 48 6.7
22 Gerardo Valenzuela Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ