Charlotte FC
Đã kết thúc
2
-
1
(0 - 1)
Houston Dynamo
Địa điểm: Bank of America Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
0.93
-0.5
0.93
0.93
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.86
0.86
1
3.80
3.80
X
3.40
3.40
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Charlotte FC
Phút
Houston Dynamo
10'
0 - 1 Corey Baird
Kiến tạo: Nelson Quinones
Kiến tạo: Nelson Quinones
Justin Meram
Ra sân: Kerwin Vargas
Ra sân: Kerwin Vargas
60'
Brecht Dejaegere
Ra sân: Scott Arfield
Ra sân: Scott Arfield
60'
61'
Luis Alberto Caicedo Mosquera
Ra sân: Nelson Quinones
Ra sân: Nelson Quinones
Patrick Agyemang
Ra sân: Karol Swiderski
Ra sân: Karol Swiderski
72'
Benjamin Bender
Ra sân: Kamil Jozwiak
Ra sân: Kamil Jozwiak
72'
77'
Ibrahim Aliyu
Ra sân: Amine Bassi
Ra sân: Amine Bassi
Patrick Agyemang 1 - 1
Kiến tạo: Jaylin Lindsey
Kiến tạo: Jaylin Lindsey
80'
Micael dos Santos Silva(OW) 2 - 1
81'
Nathan Byrne
84'
85'
Thorleifur Ulfarsson
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
Ra sân: Adalberto Carrasquilla
85'
Ivan Franco
Ra sân: Artur
Ra sân: Artur
Derrick Jones
Ra sân: Ashley Westwood
Ra sân: Ashley Westwood
89'
90'
Ibrahim Aliyu
90'
Franco Nicolas Escobar
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Charlotte FC
Houston Dynamo
9
Phạt góc
2
8
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
15
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
4
2
Cứu thua
4
90
Pha tấn công
78
49
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Charlotte FC
4-1-4-1
4-2-3-1
Houston Dynamo
1
Kahlina
14
Byrne
34
Privett
29
Malanda
24
Lindsey
8
Westwood
18
Vargas
13
Bronico
37
Arfield
7
Jozwiak
11
Swidersk...
12
Clark
25
Dorsey
28
Sviatche...
31
Silva
2
Escobar
6
Artur
16
Lopez
20
Carrasqu...
8
Bassi
21
Quinones
11
Baird
Đội hình dự bị
Charlotte FC
Harrison Afful
25
Patrick Agyemang
33
Benjamin Bender
15
Brandon Cambridge
36
Guzman Corujo
4
Brecht Dejaegere
10
Chris Hegardt
19
Derrick Jones
20
George Marks
31
Justin Meram
22
Pablo Eduardo Sisniega Fink
23
Jan Sobocinski
2
Houston Dynamo
4
Ethan Bartlow
27
Luis Alberto Caicedo Mosquera
7
Ivan Franco
18
Ibrahim Aliyu
35
Brooklyn Raines
3
Brad Smith
5
Daniel Steres
13
Andrew Tarbell
34
Thorleifur Ulfarsson
38
Xavier Valdez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
0.33
Phạt góc
6.33
46%
Kiểm soát bóng
61.67%
2
Phạm lỗi
15
1
Sút trúng cầu môn
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
1.1
2.5
Phạt góc
4.6
47.4%
Kiểm soát bóng
59%
4.5
Phạm lỗi
13.2
1.4
Sút trúng cầu môn
4.8
0.9
Thẻ vàng
1.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charlotte FC (63trận)
Chủ
Khách
Houston Dynamo (71trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
9
13
8
HT-H/FT-T
4
5
5
7
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
4
1
HT-H/FT-H
8
5
6
7
HT-B/FT-H
2
3
0
4
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
4
1
HT-B/FT-B
2
4
1
8