Charlton Athletic
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Norwich City
Địa điểm: The Valley stadium
Thời tiết: Quang đãng, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.00
1.00
-0.75
0.88
0.88
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
4.15
4.15
X
3.70
3.70
2
1.64
1.64
Hiệp 1
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.88
0.88
O
1
0.91
0.91
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Charlton Athletic
Phút
Norwich City
Ryan Inniss
22'
46'
Milot Rashica
Ra sân: Kieran Dowell
Ra sân: Kieran Dowell
46'
Teemu Pukki
Ra sân: Christos Tzolis
Ra sân: Christos Tzolis
46'
Brandon Williams
Ra sân: Dimitris Giannoulis
Ra sân: Dimitris Giannoulis
Ben Purrington
51'
George Dobson
69'
Josh Davison
Ra sân: Mason Burstow
Ra sân: Mason Burstow
70'
Christopher Ross Gunter
Ra sân: Ryan Inniss
Ra sân: Ryan Inniss
70'
71'
Maximillian Aarons
Ra sân: Sam Byram
Ra sân: Sam Byram
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
Ra sân: Diallang Jaiyesimi
Ra sân: Diallang Jaiyesimi
71'
Alex Gilbey
76'
76'
Grant Hanley
80'
0 - 1 Milot Rashica
Kiến tạo: Teemu Pukki
Kiến tạo: Teemu Pukki
85'
Adam Idah
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
Charlie Kirk
Ra sân: Alex Gilbey
Ra sân: Alex Gilbey
87'
90'
Jacob Lungi Sorensen
90'
Teemu Pukki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Charlton Athletic
Norwich City
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
5
18
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
11
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
4
4
Cứu thua
3
64
Pha tấn công
47
27
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Charlton Athletic
3-2-4-1
4-5-1
Norwich City
30
Henderso...
24
Inniss
6
Pearce
28
Clare
7
Jaiyesim...
18
Leko
48
Burstow
17
Lee
11
Gilbey
4
Dobson
3
Purringt...
1
Krul
15
Kabak
5
Hanley
30
Giannoul...
3
Byram
19
Sorensen
18
Tzolis
24
Sargent
23
Mclean
20
Melou
10
Dowell
Đội hình dự bị
Charlton Athletic
Josh Davison
25
Christopher Ross Gunter
2
Adam Matthews
16
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
23
Ben Watson
26
Craig MacGillivray
1
Albie Morgan
10
Charlie Kirk
20
Pape NDiaye Souare
27
Norwich City
21
Brandon Williams
11
Przemyslaw Placheta
28
Melvin Sitti
42
Liam Gibbs
4
Ben Gibson
2
Maximillian Aarons
35
Adam Idah
22
Teemu Pukki
17
Milot Rashica
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
55%
Kiểm soát bóng
56%
13
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.8
1.1
Bàn thua
1
5.1
Phạt góc
5.3
1.8
Thẻ vàng
0.8
5
Sút trúng cầu môn
4.6
50.2%
Kiểm soát bóng
52.1%
11
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charlton Athletic (53trận)
Chủ
Khách
Norwich City (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
4
8
8
HT-H/FT-T
5
5
6
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
3
4
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
3
5
0
4
HT-T/FT-B
1
1
1
3
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
3
2
2
3