Vòng 9
23:30 ngày 21/10/2023
Chelsea
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Arsenal
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
3.20
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Arsenal Arsenal
Cole Jermaine Palmer match yellow.png
8'
11'
match yellow.png Olexandr Zinchenko
Mykhailo Mudryk Penalty awarded match var
13'
Cole Jermaine Palmer 1 - 0 match pen
15'
Thiago Emiliano da Silva match yellow.png
44'
46'
match change Takehiro Tomiyasu
Ra sân: Olexandr Zinchenko
Mykhailo Mudryk 2 - 0
Kiến tạo: Conor Gallagher
match goal
48'
Nicolas Jackson
Ra sân: Mykhailo Mudryk
match change
66'
68'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
68'
match change Emile Smith Rowe
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Marc Cucurella match yellow.png
71'
77'
match goal 2 - 1 Declan Rice
78'
match change Kai Havertz
Ra sân: Martin Odegaard
78'
match change Leandro Trossard
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Noni Madueke
Ra sân: Raheem Sterling
match change
84'
84'
match goal 2 - 2 Leandro Trossard
Kiến tạo: Bukayo Saka
Reece James
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
match change
84'
89'
match yellow.png Edward Nketiah
90'
match yellow.png Benjamin William White

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Arsenal Arsenal
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
433
 
Số đường chuyền
 
558
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
38
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
11
17
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
69
 
Pha tấn công
 
129
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Nicolas Jackson
11
Noni Madueke
24
Reece James
2
Axel Disasi
5
Benoit Badiashile Mukinayi
16
Chimuanya Ugochukwu
29
Ian Maatsen
28
Djordje Petrovic
36
Deivid Washington
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
1
Sanchez
3
Cucurell...
26
Colwill
6
Silva
27
Gusto
8
Fernande...
25
Caicedo
10
Mudryk
23
Gallaghe...
7
Sterling
20
Palmer
22
Raya
4
White
2
Saliba
6
Magalhae...
35
Zinchenk...
8
Odegaard
20
Filho,Jo...
41
Rice
7
Saka
9
Jesus
11
Silva

Substitutes

19
Leandro Trossard
29
Kai Havertz
18
Takehiro Tomiyasu
14
Edward Nketiah
10
Emile Smith Rowe
31
Karl Hein
5
Thomas Partey
15
Jakub Kiwior
24
Reiss Nelson
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Nicolas Jackson 15
Noni Madueke 11
Reece James 24
Axel Disasi 2
Benoit Badiashile Mukinayi 5
Chimuanya Ugochukwu 16
Ian Maatsen 29
Djordje Petrovic 28
Deivid Washington 36
Chelsea Arsenal
19 Leandro Trossard
29 Kai Havertz
18 Takehiro Tomiyasu
14 Edward Nketiah
10 Emile Smith Rowe
31 Karl Hein
5 Thomas Partey
15 Jakub Kiwior
24 Reiss Nelson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.67
8.33 Sút trúng cầu môn 5.67
61% Kiểm soát bóng 46.33%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.1
1.6 Bàn thua 0.7
5.6 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 1.8
6.4 Sút trúng cầu môn 5.8
57% Kiểm soát bóng 50.1%
10.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (50trận)
Chủ Khách
Arsenal (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
13
2
HT-H/FT-T
7
6
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
2
4
HT-B/FT-B
1
4
1
11

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 20 6.65
7 Raheem Sterling Cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 1 0 11 6.57
3 Marc Cucurella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 31 6.91
1 Robert Sanchez Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.24
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 1 0 2 9 8 88.89% 0 0 14 6.46
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 16 6.64
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 2 1 0 10 10 100% 0 0 15 6.72
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 1 0 0 10 7 70% 1 0 21 6.13
27 Malo Gusto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 21 6.58
8 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 1 0 0 17 12 70.59% 0 1 27 6.61
26 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 0 2 41 6.55

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 22 5.74
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 23 5.93
35 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 24 5.49
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 1 0 0 12 9 75% 0 1 19 6.38
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 38 6.14
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 18 85.71% 1 1 26 6.12
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 1 1 31 6.13
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 1 35 6.13
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 54 53 98.15% 0 0 59 5.79
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 22 6.08
7 Bukayo Saka Cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 26 5.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ