Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 07/04/2022
Chelsea
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Real Madrid
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.95
O 2.25
0.86
U 2.25
1.04
1
2.29
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 1
1.11
U 1
0.80

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Real Madrid Real Madrid
14'
match yellow.png Eder Gabriel Militao
Antonio Rudiger match yellow.png
19'
21'
match goal 0 - 1 Karim Benzema
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
24'
match goal 0 - 2 Karim Benzema
Kiến tạo: Luka Modric
Kai Havertz 1 - 2
Kiến tạo: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
match goal
40'
46'
match goal 1 - 3 Karim Benzema
Hakim Ziyech
Ra sân: Ngolo Kante
match change
46'
Mateo Kovacic
Ra sân: Andreas Christensen
match change
46'
64'
match change Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Ra sân: Eder Gabriel Militao
Romelu Lukaku
Ra sân: Christian Pulisic
match change
64'
Ruben Loftus Cheek
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
match change
64'
74'
match change Eduardo Camavinga
Ra sân: Toni Kroos
86'
match change Daniel Ceballos Fernandez
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
86'
match change Gareth Bale
Ra sân: Karim Benzema

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Real Madrid Real Madrid
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
611
 
Số đường chuyền
 
467
90%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
132
 
Pha tấn công
 
61
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Malang Sarr
9
Romelu Lukaku
3
Marcos Alonso
17
Saul Niguez Esclapez
8
Mateo Kovacic
1
Kepa Arrizabalaga Revuelta
13
Marcus Bettinelli
22
Hakim Ziyech
12
Ruben Loftus Cheek
11
Timo Werner
23
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
14
Trevoh Thomas Chalobah
Chelsea Chelsea 3-4-2-1
4-3-3 Real Madrid Real Madrid
16
Mendy
2
Rudiger
6
Silva
4
Christen...
28
Azpilicu...
5
Filho,Jo...
7
Kante
24
James
10
Pulisic
19
Mount
29
Havertz
1
Courtois
2
Ramos
3
Militao
4
Alaba
23
Mendy
10
Modric
14
Casimiro...
8
Kroos
15
Dipetta
9
3
Benzema
20
Junior

Substitutes

25
Eduardo Camavinga
18
Gareth Bale
12
Marcelo Vieira da Silva Junior
6
Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
17
Lucas Vazquez Iglesias
11
Marco Asensio Willemsen
24
Mariano Diaz Mejia
5
Jesus Vallejo Lazaro
19
Daniel Ceballos Fernandez
13
Andriy Lunin
21
Rodrygo Silva De Goes
40
Toni Fuidias
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Malang Sarr 31
Romelu Lukaku 9
Marcos Alonso 3
Saul Niguez Esclapez 17
Mateo Kovacic 8
Kepa Arrizabalaga Revuelta 1
Marcus Bettinelli 13
Hakim Ziyech 22
Ruben Loftus Cheek 12
Timo Werner 11
Robert Kenedy Nunes do Nascimento 23
Trevoh Thomas Chalobah 14
Chelsea Real Madrid
25 Eduardo Camavinga
18 Gareth Bale
12 Marcelo Vieira da Silva Junior
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
17 Lucas Vazquez Iglesias
11 Marco Asensio Willemsen
24 Mariano Diaz Mejia
5 Jesus Vallejo Lazaro
19 Daniel Ceballos Fernandez
13 Andriy Lunin
21 Rodrygo Silva De Goes
40 Toni Fuidias

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
51.33% Kiểm soát bóng 41%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.2
2.1 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 3.9
2 Thẻ vàng 2.3
6.9 Sút trúng cầu môn 6.1
57.2% Kiểm soát bóng 52.5%
9.6 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (45trận)
Chủ Khách
Real Madrid (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
10
1
HT-H/FT-T
7
6
4
0
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
4
2
2
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
3
2
0
7
HT-B/FT-B
1
3
0
8