Vòng 17
22:00 ngày 16/12/2023
Chelsea
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: Stamford Bridge stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.05
+2.25
0.83
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
1.13
X
7.50
2
19.00
Hiệp 1
-1
1.16
+1
0.76
O 1.25
0.85
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Chelsea Chelsea
Phút
Sheffield United Sheffield United
42'
match yellow.png James Mcatee
Conor Gallagher match yellow.png
52'
Cole Jermaine Palmer 1 - 0
Kiến tạo: Raheem Sterling
match goal
54'
58'
match change William Osula
Ra sân: Andrew Brooks
Nicolas Jackson 2 - 0
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
match goal
61'
63'
match yellow.png Gustavo Hamer
67'
match change Oliver Norwood
Ra sân: Oliver McBurnie
Enzo Fernandez
Ra sân: Mykhailo Mudryk
match change
69'
74'
match yellow.png Max Josef Lowe
Armando Broja
Ra sân: Raheem Sterling
match change
75'
80'
match change Anis Ben Slimane
Ra sân: Gustavo Hamer
Ian Maatsen
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
match change
90'
Malo Gusto
Ra sân: Nicolas Jackson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chelsea Chelsea
Sheffield United Sheffield United
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
13
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
805
 
Số đường chuyền
 
221
91%
 
Chuyền chính xác
 
61%
9
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
29
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
28
4
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
8
16
 
Cản phá thành công
 
28
17
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
143
 
Pha tấn công
 
52
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Armando Broja
8
Enzo Fernandez
27
Malo Gusto
29
Ian Maatsen
47
Lucas Bergstrom
18
Christopher Nkunku
13
Marcus Bettinelli
52
Alex Matos
42
Alfie Gilchrist
Chelsea Chelsea 4-2-3-1
4-1-4-1 Sheffield United Sheffield United
28
Petrovic
26
Colwill
5
Mukinayi
6
Silva
2
Disasi
23
Gallaghe...
25
Caicedo
10
Mudryk
20
Palmer
7
Sterling
15
Jackson
18
Fodering...
20
Bogle
15
Ahmedhod...
5
Trusty
3
Lowe
21
Costa
28
Mcatee
8
Hamer
35
Brooks
10
Archer
9
McBurnie

Substitutes

32
William Osula
25
Anis Ben Slimane
16
Oliver Norwood
27
Yasser Larouci
2
George Baldock
14
Luke Thomas
23
Ben Osborne
1
Adam Davies
11
Benie Adama Traore
Đội hình dự bị
Chelsea Chelsea
Armando Broja 19
Enzo Fernandez 8
Malo Gusto 27
Ian Maatsen 29
Lucas Bergstrom 47
Christopher Nkunku 18
Marcus Bettinelli 13
Alex Matos 52
Alfie Gilchrist 42
Chelsea Sheffield United
32 William Osula
25 Anis Ben Slimane
16 Oliver Norwood
27 Yasser Larouci
2 George Baldock
14 Luke Thomas
23 Ben Osborne
1 Adam Davies
11 Benie Adama Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3
6.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.33
8.33 Sút trúng cầu môn 3.67
61% Kiểm soát bóng 46%
11.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 2.9
5.6 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.1
6.4 Sút trúng cầu môn 5
57% Kiểm soát bóng 36.8%
10.4 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chelsea (50trận)
Chủ Khách
Sheffield United (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
1
8
HT-H/FT-T
7
6
1
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
5
0
HT-B/FT-B
1
4
8
2

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 0 0 0 86 82 95.35% 0 0 95 6.93
7 Raheem Sterling Cánh trái 0 0 1 32 28 87.5% 3 0 46 6.33
2 Axel Disasi Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 0 1 64 6.72
5 Benoit Badiashile Mukinayi Trung vệ 0 0 1 90 84 93.33% 0 1 100 6.98
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 1 1 1 48 47 97.92% 1 0 62 7.25
28 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.35
25 Moises Caicedo Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 55 48 87.27% 1 1 64 6.85
20 Cole Jermaine Palmer Tiền vệ công 3 0 0 37 34 91.89% 0 0 50 6.24
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 1 0 0 20 17 85% 3 0 37 6.29
15 Nicolas Jackson Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 0 0 17 6
26 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 51 6.77

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wes Foderingham Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 22 6.58
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 22 7.26
9 Oliver McBurnie Tiền đạo cắm 0 0 0 15 7 46.67% 0 7 21 6.7
8 Gustavo Hamer Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 11 7 63.64% 3 0 18 6.27
5 Auston Trusty Trung vệ 0 0 0 5 1 20% 0 0 11 6.7
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 18 6.72
20 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 19 6.96
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 1 0 23 7.18
10 Cameron Archer Tiền đạo cắm 2 0 0 14 11 78.57% 0 0 25 6.31
28 James Mcatee Tiền vệ trụ 0 0 1 10 6 60% 1 0 22 6.32
35 Andrew Brooks Defender 0 0 0 8 3 37.5% 1 0 18 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ