Vòng Round 1
01:45 ngày 10/08/2022
Cheltenham Town
Đã kết thúc 0 - 7 (0 - 5)
Exeter City
Địa điểm: Whaddon Road Stadium
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
2.45
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.00
O 1
0.90
U 1
0.95

Diễn biến chính

Cheltenham Town Cheltenham Town
Phút
Exeter City Exeter City
23'
match goal 0 - 1 Sam Nombe
Kiến tạo: Jake Caprice
26'
match goal 0 - 2 Archie Collins
Kiến tạo: Alex Hartridge
28'
match goal 0 - 3 Matthew William Jay
Kiến tạo: Jake Caprice
35'
match goal 0 - 4 Sam Nombe
Kiến tạo: Pierce Sweeney
45'
match goal 0 - 5 Jack Sparkes
Kiến tạo: Sam Nombe
50'
match goal 0 - 6 Harry Kite
84'
match goal 0 - 7 Josh Coley

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cheltenham Town Cheltenham Town
Exeter City Exeter City
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
8
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
393
 
Số đường chuyền
 
389
7
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
4
10
 
Thử thách
 
18
83
 
Pha tấn công
 
141
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
47.33% Kiểm soát bóng 54%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 5.9
2.1 Thẻ vàng 2.3
3.1 Sút trúng cầu môn 4
46.5% Kiểm soát bóng 54.2%
13.6 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cheltenham Town (50trận)
Chủ Khách
Exeter City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
2
7
HT-H/FT-T
2
7
5
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
3
2
HT-H/FT-H
4
2
4
0
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
5
2
4
3
HT-B/FT-B
10
2
6
7