Chengdu Better City FC
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
1.04
+1.25
0.80
0.80
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
1.44
1.44
X
4.10
4.10
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.65
0.65
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Chengdu Better City FC
Phút
Heilongjiang Lava Spring
He Xin
23'
Felipe Silva
37'
38'
Ning Lu
42'
0 - 1 Donovan Ewolo
Chao Gan
Ra sân: Yongfa Hu
Ra sân: Yongfa Hu
46'
Liu Ruofan
Ra sân: He Xin
Ra sân: He Xin
46'
49'
Ren JiangLong
62'
0 - 2 Donovan Ewolo
64'
Liu Xinyu
Hu Mingtian
Ra sân: Chao Gan
Ra sân: Chao Gan
74'
Wu Guichao
80'
Liu Bin
Ra sân: Leonardo Benedito da Silva
Ra sân: Leonardo Benedito da Silva
81'
89'
Li Boyang
Ra sân: Pan Yuchen
Ra sân: Pan Yuchen
90'
Peng Yan
Ra sân: Liu Xinyu
Ra sân: Liu Xinyu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chengdu Better City FC
Heilongjiang Lava Spring
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
1
Tổng cú sút
3
0
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
1
54%
Kiểm soát bóng
46%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
62
Pha tấn công
48
34
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Chengdu Better City FC
Heilongjiang Lava Spring
16
Yinuo
26
Tao
36
Gou
15
Guichao
6
Yi
2
Hu
17
Rui
28
Silva
23
Xin
9
Silva
12
Li
5
JiangLon...
28
Yuchen
7
2
Ewolo
6
Hao
26
Liming
34
Yang
30
Ependi
32
Yi
45
Xinyu
10
Shuai
1
Lu
Đội hình dự bị
Chengdu Better City FC
Tang Miao
19
Li Jianbin
29
Liu Bin
27
Wang Han Lin
20
Xin Tang
3
Hu Mingtian
11
Yang Zexiang
4
Chao Gan
39
Han Xuan
13
Liu Ruofan
8
Zhang Yanru
1
Min Jun Lin
25
Heilongjiang Lava Spring
23
Evans Etti
9
Peng Yan
21
Qi Yuxi
22
Wen Xue
13
Zhou Dadi
36
Yu Xiang
3
Li Boyang
15
Huang Gengji
11
Pan Chaoran
33
Xu Dong
2
Zhao Chengle
18
Fan Bojian
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
61%
Kiểm soát bóng
50%
16
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.7
1
Bàn thua
1.5
7.2
Phạt góc
4.6
2
Thẻ vàng
2.1
4.8
Sút trúng cầu môn
2.9
57.4%
Kiểm soát bóng
50%
14.3
Phạm lỗi
1.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chengdu Better City FC (10trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0