Vòng 3
18:00 ngày 30/03/2024
Chengdu Rongcheng FC
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Nantong Zhiyun
Địa điểm: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.73
+1.25
0.99
O 2.75
0.78
U 2.75
0.94
1
1.29
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
0.93
O 1.25
1.08
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Phút
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Tim Chow 1 - 0
Kiến tạo: Yahav Gurfinkel
match goal
39'
50'
match var Cao Kang Goal cancelled
57'
match yellow.png Yang MingYang
Tang Miao
Ra sân: Xin Tang
match change
63'
Felipe Silva match yellow.png
66'
68'
match change Wei Lai
Ra sân: Luo Xin
Timo Letschert match yellow.png
71'
72'
match change Wei Liu
Ra sân: Ma Sheng
72'
match change Ji Shengpan
Ra sân: Kevin Nzuzi Mata
72'
match change Ye Daochi
Ra sân: Issa Kallon
Mirahmetjan Muzepper
Ra sân: Shihao Wei
match change
76'
Dinghao Yan
Ra sân: Feng Zhuo Yi
match change
76'
82'
match change Lu Yongtao
Ra sân: Cao Kang
Ai Kesen
Ra sân: Felipe Silva
match change
87'
Tang Miao match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
353
 
Số đường chuyền
 
390
16
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
113
 
Pha tấn công
 
112
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Tang Miao
25
Mirahmetjan Muzepper
15
Dinghao Yan
9
Ai Kesen
1
Geng Xiao Feng
27
Yang Fan
5
Hu Ruibao
36
Guoliang Chen
26
Liu Tao
17
Wu Lei
39
Chao Gan
10
Romulo Jose Pacheco da Silva
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC 3-4-2-1
4-3-3 Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
33
Yanru
28
Shuai
4
Letscher...
23
Yang
11
Gurfinke...
6
Yi
8
Chow
3
Tang
18
Araujo
7
Wei
21
Silva
23
Xue
4
Yeljan
5
Sheng
20
Anthony
34
Xin
6
MingYang
25
Kang
16
Puclin
29
Haoqian
7
Mata
10
Kallon

Substitutes

2
Wei Lai
26
Ye Daochi
15
Wei Liu
17
Ji Shengpan
38
Lu Yongtao
1
Li hua Yang
14
Zhao Chen
13
Song Haoyu
36
Qiu Zhongyi
31
Liao Lei
11
Nu ai li·Zi ming
18
Zilei Jiang
Đội hình dự bị
Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Tang Miao 20
Mirahmetjan Muzepper 25
Dinghao Yan 15
Ai Kesen 9
Geng Xiao Feng 1
Yang Fan 27
Hu Ruibao 5
Guoliang Chen 36
Liu Tao 26
Wu Lei 17
Chao Gan 39
Romulo Jose Pacheco da Silva 10
Chengdu Rongcheng FC Nantong Zhiyun
2 Wei Lai
26 Ye Daochi
15 Wei Liu
17 Ji Shengpan
38 Lu Yongtao
1 Li hua Yang
14 Zhao Chen
13 Song Haoyu
36 Qiu Zhongyi
31 Liao Lei
11 Nu ai li·Zi ming
18 Zilei Jiang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3
64% Kiểm soát bóng 50.67%
14.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.3
7 Phạt góc 5.1
2.1 Thẻ vàng 2
5.4 Sút trúng cầu môn 2.6
55.1% Kiểm soát bóng 47.1%
14.7 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chengdu Rongcheng FC (8trận)
Chủ Khách
Nantong Zhiyun (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
3
1

Chengdu Rongcheng FC Chengdu Rongcheng FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Feng Zhuo Yi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 43 6.8
9 Ai Kesen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
25 Mirahmetjan Muzepper Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 13 6.7
4 Timo Letschert Trung vệ 0 0 1 46 32 69.57% 0 6 57 7.4
20 Tang Miao Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 5 50% 1 1 23 6.6
7 Shihao Wei Cánh trái 1 0 1 20 13 65% 4 1 36 6.6
8 Tim Chow Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 39 26 66.67% 1 3 61 7.8
18 Andrigo Oliveira de Araujo Tiền vệ công 4 1 1 28 17 60.71% 4 0 46 6.9
33 Zhang Yanru Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 22 6.9
23 Yiming Yang Trung vệ 0 0 0 35 21 60% 0 4 45 6.9
3 Xin Tang Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 7 58.33% 2 0 31 6.5
28 Yang Shuai Trung vệ 1 1 0 34 25 73.53% 0 2 40 7
15 Dinghao Yan Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 2 0 8 6.7
11 Yahav Gurfinkel Hậu vệ cánh trái 0 0 2 38 29 76.32% 8 1 86 7.4
21 Felipe Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 31 14 45.16% 0 15 43 6.9

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Luo Xin Trung vệ 1 0 0 23 16 69.57% 3 2 50 6.7
6 Yang MingYang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 18 62.07% 3 1 51 6.6
10 Issa Kallon Cánh trái 1 0 1 15 11 73.33% 6 1 35 6.7
25 Cao Kang Tiền vệ trụ 0 0 2 37 27 72.97% 0 2 47 6.8
16 David Puclin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 34 79.07% 1 2 63 7.1
20 Izuchukwu Jude Anthony Trung vệ 0 0 0 62 49 79.03% 0 2 74 7
15 Wei Liu Trung vệ 1 0 0 26 20 76.92% 1 1 35 6.9
2 Wei Lai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 2 1 25 6.5
29 Zheng Haoqian Forward 1 0 0 8 3 37.5% 0 1 17 6.8
5 Ma Sheng Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 48 6.5
4 Shinar Yeljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 19 50% 1 1 63 6.3
23 Qinghao Xue Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 34 6.2
17 Ji Shengpan Tiền vệ phải 0 0 0 6 3 50% 0 1 11 6.4
26 Ye Daochi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 1 8 6.7
7 Kevin Nzuzi Mata Cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 1 2 23 6.7
38 Lu Yongtao Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ