Vòng 14
00:30 ngày 07/11/2021
Chernomorets Odessa
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 0)
Rukh Vynnyky
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.92
O 2.25
0.82
U 2.25
1.00
1
3.15
X
3.20
2
2.08
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.07
O 1
1.07
U 1
0.75

Diễn biến chính

Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa
Phút
Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky
Vladyslav Vanat 1 - 0 match goal
31'
Artur Avagimyan 2 - 0
Kiến tạo: Ievgenii Isaienko
match goal
39'
40'
match yellow.png Yaroslav Martinyuk
42'
match yellow.png Oleksii Sych
Vladyslav Kucheruk match yellow.png
53'
Heorhii Tsitaishvili 3 - 0 match goal
57'
Vladyslav Vanat match yellow.png
64'
67'
match goal 3 - 1 Yaroslav Martinyuk
71'
match goal 3 - 2 Valery Fedorchuk
Kiến tạo: Maksym Igorovych Bily
79'
match goal 3 - 3 Valery Fedorchuk
83'
match yellow.png Maryan Mysyk
Yuriy Tlumak 4 - 3
Kiến tạo: Mykola Mykhailenko
match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa
Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
10
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
1
83
 
Pha tấn công
 
108
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 53.33%
10 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 0.9
2.8 Phạt góc 3.8
1.5 Thẻ vàng 2.2
2.2 Sút trúng cầu môn 3.6
44.4% Kiểm soát bóng 53.4%
7.5 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chernomorets Odessa (29trận)
Chủ Khách
Rukh Vynnyky (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
0
3
HT-H/FT-T
1
3
2
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
1
2
1
5