Vòng 24
20:00 ngày 06/04/2024
Chippa United
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Kaizer Chiefs
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.00
O 2
1.00
U 2
0.80
1
3.30
X
2.88
2
2.38
Hiệp 1
+0.25
0.62
-0.25
1.16
O 0.75
0.84
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

Chippa United Chippa United
Phút
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
5'
match yellow.png Njabulo Ngcobo
11'
match yellow.png Dillon Solomons
Baraka Majogoro match yellow.png
16'
Evanga 1 - 0
Kiến tạo: Justice Chabalala
match goal
21'
Sinoxolo Kwayiba 2 - 0
Kiến tạo: Ayabulele Konqobe
match goal
32'
Sirgio Kammies match yellow.png
45'
Malebogo Modise match yellow.png
66'
Justice Chabalala match yellow.png
71'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chippa United Chippa United
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
3
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
15
16
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
247
 
Số đường chuyền
 
337
11
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
5
3
 
Thử thách
 
6
74
 
Pha tấn công
 
74
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
42.33% Kiểm soát bóng 39%
8.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 4.3
2.7 Thẻ vàng 2
2.9 Sút trúng cầu môn 3.6
37.5% Kiểm soát bóng 50%
7.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chippa United (31trận)
Chủ Khách
Kaizer Chiefs (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
3
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
5
2
HT-B/FT-H
3
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
3
3
2
0