Vòng 8
04:30 ngày 12/02/2024
Cianorte PR
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Azuriz FC 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.75
+0.25
1.05
O 2
0.78
U 2
1.03
1
2.00
X
3.10
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.65
O 0.75
0.78
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Cianorte PR Cianorte PR
Phút
Azuriz FC Azuriz FC
Matheus Guedes 1 - 0 match goal
4'
Juninho match yellow.png
16'
17'
match yellow.png Williams Bahia
20'
match goal 1 - 1 Wellisson
Marlon match yellow.png
41'
45'
match yellow.png Luiz Otavio Alves Marcolino
45'
match yellow.png Daniel Dias
Vinicius Faria 2 - 1 match goal
45'
Joao Mafra match yellow.png
50'
Lucas Lourenço Andrade match yellow.png
55'
Vinicius match yellow.png
66'
69'
match yellow.png Marcos Antonio Severo dos Santos
77'
match red Jhonatan paulo da Silva
Vinicius Faria 3 - 1 match goal
86'
Samuel Conceicao Toscas match yellow.png
90'
90'
match goal 3 - 2 Wellisson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cianorte PR Cianorte PR
Azuriz FC Azuriz FC
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
68
 
Pha tấn công
 
84
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2.33
54.33% Kiểm soát bóng 38.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 2.8
2.2 Thẻ vàng 1.8
3 Sút trúng cầu môn 2.2
51% Kiểm soát bóng 42.1%
0.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cianorte PR (14trận)
Chủ Khách
Azuriz FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
3
HT-H/FT-T
2
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
3
0
0
1