Vòng 2
20:30 ngày 29/07/2022
Cilegon United
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
PSS Sleman
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
0.98
O 2.25
0.94
U 2.25
0.88
1
2.50
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.75
0.70
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Cilegon United Cilegon United
Phút
PSS Sleman PSS Sleman
Muhammad Fadilla Akbar match yellow.png
32'
37'
match yellow.png Nurdiansyah Nurdiansyah
Septian Satria Bagaskara 1 - 0
Kiến tạo: Ady Setiawan
match goal
39'
Ady Setiawan 2 - 0 match goal
45'
45'
match goal 2 - 1 Tallysson Lucas Souza
Kiến tạo: Jihad Ayoub
David Laly 3 - 1
Kiến tạo: Edo Febriansyah
match goal
53'
65'
match goal 3 - 2 Jose Pedro Magalhaes Valente
Kiến tạo: Marckho Sandy Merauje
67'
match yellow.png Syaiful Ramadhan
79'
match goal 3 - 3 Dave Mustaine
Kiến tạo: Riki Saputro
Edo Febriansyah match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cilegon United Cilegon United
PSS Sleman PSS Sleman
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
18
8
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
9
13
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Cứu thua
 
5
98
 
Pha tấn công
 
90
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2.33
11.33 Phạt góc 5.33
4 Thẻ vàng 4
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
59.33% Kiểm soát bóng 38%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.6 Bàn thua 1.7
7.1 Phạt góc 4.9
2.9 Thẻ vàng 2.7
2.5 Sút trúng cầu môn 3.4
52.6% Kiểm soát bóng 45.3%
16.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cilegon United (34trận)
Chủ Khách
PSS Sleman (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
5
HT-H/FT-T
0
1
1
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
7
2
6
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
4
3
2
3