Vòng 19
20:30 ngày 30/01/2022
Cittadella 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Cosenza Calcio 1914
Địa điểm: Piercesare Tombolato
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 2.5
0.97
U 2.5
0.89
1
1.71
X
3.55
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Cittadella Cittadella
Phút
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
16'
match goal 0 - 1 Giuseppe Caso
Kiến tạo: Andrea Hristov
Alessandro Mattioli match yellow.png
18'
33'
match yellow.png Sauli Vaisanen
34'
match yellow.png Daniele Liotti
37'
match yellow.png Michele Rigione
Orji Okwonkwo 1 - 1
Kiến tạo: Giacomo Beretta
match goal
41'
64'
match yellow.png Luca Palmiero
Mirko Antonucci match yellow.png
64'
Daniele Donnarumma match yellow.png
65'
Elhan Kastrati match red
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cittadella Cittadella
Cosenza Calcio 1914 Cosenza Calcio 1914
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
444
 
Số đường chuyền
 
275
18
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
16
5
 
Thử thách
 
11
152
 
Pha tấn công
 
83
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 3
40.33% Kiểm soát bóng 47.67%
14.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1
4.7 Phạt góc 4.3
2.6 Thẻ vàng 2.9
4.3 Sút trúng cầu môn 4
44.6% Kiểm soát bóng 45.6%
13.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cittadella (40trận)
Chủ Khách
Cosenza Calcio 1914 (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
2
HT-H/FT-T
0
3
0
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
4
7
5
5
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
5
2
HT-B/FT-B
2
1
2
4