Vòng 35
21:15 ngày 27/04/2024
Cittadella
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Feralpisalo
Địa điểm: Piercesare Tombolato
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
1.80
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.87
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Cittadella Cittadella
Phút
Feralpisalo Feralpisalo
Lorenzo Carissoni 1 - 0 match goal
21'
Lorenzo Carissoni match yellow.png
23'
46'
match change Andrea LA Mantia
Ra sân: Karlo Butic
56'
match change Gaetano Letizia
Ra sân: Alessandro Pilati
67'
match change Edgaras Dubickas
Ra sân: Mattia Compagnon
Luca Pandolfi
Ra sân: Andrea Tessiore
match change
72'
Giuseppe Carriero
Ra sân: Simone Branca
match change
80'
Giuseppe Carriero match yellow.png
81'
84'
match change Alessandro Pietrelli
Ra sân: Mattia Zennaro
Tommy Maistrello
Ra sân: Filippo Pittarello
match change
88'
Claudio Cassano
Ra sân: Lorenzo Carissoni
match change
88'
90'
match yellow.png Luca Fiordilino
90'
match goal 1 - 1 Alessandro Pietrelli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cittadella Cittadella
Feralpisalo Feralpisalo
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
17
 
Sút Phạt
 
20
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
356
 
Số đường chuyền
 
378
19
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
25
6
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
4
108
 
Pha tấn công
 
81
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Giuseppe Carriero
10
Claudio Cassano
64
Andrea Cecchetto
29
Akim Djibril
9
Andrea Magrassi
32
Tommy Maistrello
77
Luca Maniero
5
Valerio Mastrantonio
7
Luca Pandolfi
28
Alessio Rizza
21
Nicholas Saggionetto
1
Filippo Veneran
Cittadella Cittadella 3-4-2-1
3-5-2 Feralpisalo Feralpisalo
36
Kastrati
6
Sottini
26
Pavan
4
Angeli
98
Giraudo
23
Branca
8
Amatucci
24
Carisson...
18
Tessiore
16
Vita
11
Pittarel...
1
Pizzigna...
66
Bergonzi
19
Pilati
8
Balestre...
39
Kourfali...
23
Ceppitel...
16
Fiordili...
20
Zennaro
97
Felici
14
Compagno...
9
Butic

Substitutes

70
Christopher Attys
11
Edgaras Dubickas
6
Luca Giudici
27
Denis Hergheligiu
17
Dimo Krastev
91
Andrea LA Mantia
94
Gaetano Letizia
18
Luca Liverani
99
Alessandro Pietrelli
61
Giacomo Volpe
7
Davide Voltan
Đội hình dự bị
Cittadella Cittadella
Giuseppe Carriero 20
Claudio Cassano 10
Andrea Cecchetto 64
Akim Djibril 29
Andrea Magrassi 9
Tommy Maistrello 32
Luca Maniero 77
Valerio Mastrantonio 5
Luca Pandolfi 7
Alessio Rizza 28
Nicholas Saggionetto 21
Filippo Veneran 1
Cittadella Feralpisalo
70 Christopher Attys
11 Edgaras Dubickas
6 Luca Giudici
27 Denis Hergheligiu
17 Dimo Krastev
91 Andrea LA Mantia
94 Gaetano Letizia
18 Luca Liverani
99 Alessandro Pietrelli
61 Giacomo Volpe
7 Davide Voltan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
39.67% Kiểm soát bóng 49.33%
16.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 2
5.4 Phạt góc 5.4
2.7 Thẻ vàng 1.5
3.7 Sút trúng cầu môn 4.2
44.8% Kiểm soát bóng 45.5%
13.8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cittadella (38trận)
Chủ Khách
Feralpisalo (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
6
HT-H/FT-T
0
3
0
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
3
7
4
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
2
1
8
3