Vòng 30
22:15 ngày 16/03/2024
Cittadella
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Modena
Địa điểm: Piercesare Tombolato
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.13
O 2
0.82
U 2
0.85
1
2.45
X
2.90
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.12
O 0.75
0.84
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Cittadella Cittadella
Phút
Modena Modena
Simone Branca match yellow.png
7'
Francesco Amatucci 1 - 0
Kiến tạo: Lorenzo Carissoni
match goal
13'
Alessio Rizza match yellow.png
34'
42'
match goal 1 - 1 Luca Magnino
Kiến tạo: Niccolo Corrado
45'
match yellow.png Simone Santoro
Federico Giraudo
Ra sân: Alessio Rizza
match change
46'
55'
match change Fabio Ponsi
Ra sân: Antonio Palumbo
56'
match change Antonio Pergreffi
Ra sân: Giovanni Zaro
Matteo Angeli
Ra sân: Federico Giraudo
match change
65'
Luca Pandolfi
Ra sân: Enrico Baldini
match change
65'
Tommy Maistrello
Ra sân: Andrea Magrassi
match change
65'
69'
match change Matteo Cotali
Ra sân: Niccolo Corrado
69'
match change Luca Strizzolo
Ra sân: Ettore Gliozzi
Valerio Mastrantonio
Ra sân: Simone Branca
match change
78'
84'
match yellow.png Cristian Cauz
86'
match change Luca Tremolada
Ra sân: Fabio Abiuso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cittadella Cittadella
Modena Modena
6
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
429
 
Số đường chuyền
 
355
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
12
116
 
Pha tấn công
 
101
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Matteo Angeli
20
Giuseppe Carriero
10
Claudio Cassano
64
Andrea Cecchetto
98
Federico Giraudo
36
Elhan Kastrati
32
Tommy Maistrello
5
Valerio Mastrantonio
7
Luca Pandolfi
11
Filippo Pittarello
6
Edoardo Sottini
18
Andrea Tessiore
Cittadella Cittadella 3-5-2
3-5-2 Modena Modena
77
Maniero
15
Frare
30
Negro
2
Salvi
28
Rizza
16
Vita
23
Branca
8
Amatucci
24
Carisson...
9
Magrassi
92
Baldini
12
Seculin
27
Riccio
19
Zaro
33
Cauz
8
Santoro
6
Magnino
16
Gerli
5
Palumbo
91
Corrado
9
Gliozzi
90
Abiuso

Substitutes

23
Thomas Battistella
30
Kleis Bozhanaj
29
Matteo Cotali
73
Lorenzo Di Stefano
7
Edoardo Duca
26
Riccardo Gagno
17
Jacopo Manconi
99
Shady Oukhadda
4
Antonio Pergreffi
3
Fabio Ponsi
32
Luca Strizzolo
10
Luca Tremolada
Đội hình dự bị
Cittadella Cittadella
Matteo Angeli 4
Giuseppe Carriero 20
Claudio Cassano 10
Andrea Cecchetto 64
Federico Giraudo 98
Elhan Kastrati 36
Tommy Maistrello 32
Valerio Mastrantonio 5
Luca Pandolfi 7
Filippo Pittarello 11
Edoardo Sottini 6
Andrea Tessiore 18
Cittadella Modena
23 Thomas Battistella
30 Kleis Bozhanaj
29 Matteo Cotali
73 Lorenzo Di Stefano
7 Edoardo Duca
26 Riccardo Gagno
17 Jacopo Manconi
99 Shady Oukhadda
4 Antonio Pergreffi
3 Fabio Ponsi
32 Luca Strizzolo
10 Luca Tremolada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 6.67
44% Kiểm soát bóng 53.33%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 6
2.9 Thẻ vàng 3.4
3.7 Sút trúng cầu môn 5
43.3% Kiểm soát bóng 53.5%
14.3 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cittadella (36trận)
Chủ Khách
Modena (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
3
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
3
7
5
8
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
3
HT-B/FT-B
2
1
4
0