Vòng Round 1
22:59 ngày 14/08/2021
Cittadella
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Monza
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.14
-0
0.79
O 2.25
1.00
U 2.25
0.90
1
2.93
X
3.05
2
2.43
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Cittadella Cittadella
Phút
Monza Monza
Orji Okwonkwo 1 - 0
Kiến tạo: Davide Adorni
match goal
8'
19'
match yellow.png Giuseppe Bellusci
26'
match goal 1 - 1 Carlos Augusto
Kiến tạo: Pedro Pedro Pereira
Tommaso Ceccarelli match yellow.png
37'
Mamadou Tounkara 2 - 1
Kiến tạo: Mirko Antonucci
match goal
40'
Alessio Benedetti match yellow.png
80'
85'
match yellow.png Luca Caldirola
Mamadou Tounkara match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cittadella Cittadella
Monza Monza
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
36
 
Sút Phạt
 
23
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
301
 
Số đường chuyền
 
455
16
 
Phạm lỗi
 
22
6
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
9
74
 
Pha tấn công
 
100
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 1
2.67 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 1.33
44% Kiểm soát bóng 45%
9.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 3.8
2.9 Thẻ vàng 2.4
3.7 Sút trúng cầu môn 3.3
43.3% Kiểm soát bóng 48.6%
14.3 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cittadella (36trận)
Chủ Khách
Monza (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
4
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
7
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
4
2
0
2
HT-B/FT-B
2
1
5
3