Vòng 26
21:00 ngày 17/03/2024
Clermont 1
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Le Havre 1
Địa điểm: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.25
1.00
U 2.25
0.88
1
2.45
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Clermont Clermont
Phút
Le Havre Le Havre
Muhammed Saracevi 1 - 0
Kiến tạo: Neto Borges
match goal
12'
Elbasan Rashani match red
30'
Elbasan Rashani match yellow.png
30'
Habib Keita match yellow.png
31'
34'
match yellow.png Oussama Targhalline
45'
match yellow.png Gautier Lloris
45'
match goal 1 - 1 Andre Ayew
Kiến tạo: Daler Kuzyaev
Muhammed Saracevi 2 - 1 match pen
45'
Johan Gastien match yellow.png
47'
58'
match yellow.png Arouna Sangante
Alan Virginius Goal Disallowed match var
59'
60'
match change Yassine Kechta
Ra sân: Abdoulaye Toure
61'
match change Antoine Joujou
Ra sân: Emmanuel Sabbi
66'
match yellow.pngmatch red Oussama Targhalline
Maxime Gonalons
Ra sân: Habib Keita
match change
75'
Jeremy Jacquet
Ra sân: Medhi Zeffane
match change
75'
Grejohn Kiey
Ra sân: Alan Virginius
match change
78'
84'
match change Samuel Grandsir
Ra sân: Daler Kuzyaev
85'
match change Steve Ngoura
Ra sân: Andre Ayew
85'
match change Loic Nego
Ra sân: Arouna Sangante
Bilal Boutobba
Ra sân: Muhammed Saracevi
match change
90'
90'
match yellow.png Yassine Kechta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Clermont Clermont
Le Havre Le Havre
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
9
17
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
321
 
Số đường chuyền
 
469
75%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
36
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
5
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
63
 
Pha tấn công
 
112
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Maxime Gonalons
8
Bilal Boutobba
95
Grejohn Kiey
97
Jeremy Jacquet
91
Jeremie Bela
22
Yoel Armougom
21
Florent Ogier
23
Shamar Nicholson
1
Massamba Ndiaye
Clermont Clermont 4-2-3-1
4-2-3-1 Le Havre Le Havre
99
Diaw
3
Borges
17
Pelmard
4
Matsima
2
Zeffane
6
Keita
25
Gastien
18
Rashani
10
Saracevi
11
Allevina...
26
Virginiu...
30
Desmas
93
Sangante
6
Kinkoue
4
Lloris
27
Operi
94
Toure
5
Targhall...
11
Sabbi
14
Kuzyaev
28
Ayew
9
Bayo

Substitutes

29
Samuel Grandsir
13
Steve Ngoura
21
Antoine Joujou
7
Loic Nego
8
Yassine Kechta
1
Mathieu Gorgelin
17
Oualid El Hajam
22
Yoann Salmier
26
Simon Ebonog
Đội hình dự bị
Clermont Clermont
Maxime Gonalons 12
Bilal Boutobba 8
Grejohn Kiey 95
Jeremy Jacquet 97
Jeremie Bela 91
Yoel Armougom 22
Florent Ogier 21
Shamar Nicholson 23
Massamba Ndiaye 1
Clermont Le Havre
29 Samuel Grandsir
13 Steve Ngoura
21 Antoine Joujou
7 Loic Nego
8 Yassine Kechta
1 Mathieu Gorgelin
17 Oualid El Hajam
22 Yoann Salmier
26 Simon Ebonog

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3
43.67% Kiểm soát bóng 50%
12 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.4
1.7 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 2.8
3.9 Sút trúng cầu môn 3.5
47.2% Kiểm soát bóng 48.8%
11.7 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Clermont (32trận)
Chủ Khách
Le Havre (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
4
7
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
6
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
5
1
HT-B/FT-B
5
2
3
1

Clermont Clermont
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Johan Gastien Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 45 86.54% 0 0 63 6.63
12 Maxime Gonalons Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 11 100% 0 0 16 6.23
18 Elbasan Rashani Cánh trái 0 0 0 8 8 100% 1 0 15 5.18
2 Medhi Zeffane Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 24 75% 1 0 43 6.07
99 Mory Diaw Thủ môn 0 0 0 36 16 44.44% 0 1 50 7.4
8 Bilal Boutobba Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.95
95 Grejohn Kiey Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 5.89
17 Andy Pelmard Trung vệ 0 0 0 31 17 54.84% 0 4 45 7.08
3 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 1 0 2 20 18 90% 1 0 40 6.9
11 Jim Allevinah Tiền vệ phải 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 31 6.61
10 Muhammed Saracevi Tiền vệ công 3 2 3 30 23 76.67% 7 2 54 9.01
4 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 2 52 6.73
26 Alan Virginius Cánh trái 2 2 0 9 5 55.56% 0 0 13 6.97
6 Habib Keita Tiền vệ trụ 1 0 1 21 16 76.19% 0 1 30 6.39
97 Jeremy Jacquet 0 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.27

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Andre Ayew 3 2 0 17 11 64.71% 0 2 27 7.2
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 6.11
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 34 85% 0 1 48 6.31
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 81 71 87.65% 0 2 87 5.63
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 0 0 5 45 39 86.67% 0 2 48 7.11
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 25 6.13
29 Samuel Grandsir Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 6.08
27 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 56 47 83.93% 12 1 89 6.45
11 Emmanuel Sabbi Cánh phải 1 1 0 10 9 90% 0 1 19 6.35
9 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 4 1 1 15 10 66.67% 2 2 30 6.57
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 0 0 0 59 51 86.44% 0 3 66 6.48
93 Arouna Sangante Trung vệ 1 0 1 37 30 81.08% 2 1 55 6.42
5 Oussama Targhalline Midfielder 0 0 1 39 38 97.44% 0 1 44 4.77
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 1 0 1 26 21 80.77% 0 0 30 6.37
13 Steve Ngoura 1 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.36
21 Antoine Joujou Tiền đạo cắm 3 1 0 9 7 77.78% 3 1 21 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ