Clermont
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Metz
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.91
0.91
O
2.25
0.97
0.97
U
2.25
0.91
0.91
1
2.01
2.01
X
3.20
3.20
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.71
0.71
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Clermont
Phút
Metz
10'
0 - 1 Ibrahima Niane
29'
0 - 2 Arthur Desmas(OW)
30'
Pape Sarr
Sikou Niakate(OW) 1 - 2
35'
Florent Ogier
40'
46'
Sofiane Alakouch
Ra sân: Vincent Pajot
Ra sân: Vincent Pajot
Elbasan Rashani 2 - 2
Kiến tạo: Mohamed Bayo
Kiến tạo: Mohamed Bayo
58'
66'
Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Jim Allevinah
Ra sân: Elbasan Rashani
Ra sân: Elbasan Rashani
72'
Saif-Eddine Khaoui
Ra sân: Jason Berthomier
Ra sân: Jason Berthomier
73'
Jordan Tell
Ra sân: Jodel Dossou
Ra sân: Jodel Dossou
83'
90'
Sofiane Alakouch
90'
Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Vagner Jose Dias Goncalves
90'
Warren Tchimbembe
Ra sân: Habib Maiga
Ra sân: Habib Maiga
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Clermont
Metz
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
15
Sút Phạt
12
60%
Kiểm soát bóng
40%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
526
Số đường chuyền
348
82%
Chuyền chính xác
73%
11
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
23
Đánh đầu
23
11
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
20
13
Đánh chặn
4
24
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
20
3
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
0
115
Pha tấn công
102
60
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Clermont
4-2-3-1
3-4-3
Metz
1
Desmas
12
N''Simba
21
Ogier
4
Hountond...
20
Zedadka
25
Gastien
10
Abreu
18
Rashani
8
Berthomi...
24
Dossou
27
Bayo
16
Oukidja
2
Bronn
23
Kouyate
4
Niakate
19
Maiga
8
Traore
14
Pajot
3
Udol
20
Gueye
7
Niane
15
Sarr
Đội hình dự bị
Clermont
Jim Allevinah
11
Jean Claude Billong
5
Josue Albert
17
Alidu Seidu
36
Ouparine Djoco
40
Jordan Tell
9
Julien Boyer
3
Arial Mendy
15
Saif-Eddine Khaoui
6
Metz
24
Lenny Joseph
22
Sofiane Alakouch
12
Warren Tchimbembe
13
Cheikh Tidiane Sabaly
21
Amine Bassi
27
Vagner Jose Dias Goncalves
33
Amadou Salif Mbengue
1
Ousmane Balde
26
Papa Ndiaga Yade
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
2
1.67
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
47%
Kiểm soát bóng
33%
12.67
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.6
1.8
Bàn thua
1.9
4.7
Phạt góc
4
1.8
Thẻ vàng
1.7
3.9
Sút trúng cầu môn
3.9
46.7%
Kiểm soát bóng
35.5%
11.6
Phạm lỗi
12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Clermont (34trận)
Chủ
Khách
Metz (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
9
3
4
HT-H/FT-T
2
0
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
4
3
HT-B/FT-B
5
2
5
1